1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

ranroyl.thép ống đúc273,phi 355,phi 325.thép ống hàn 273,phi 355,phi 325

Chủ đề trong '1981 - Hội Gà Sài Gòn' bởi nguyenvietkhoi002, 25/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. nguyenvietkhoi002

    nguyenvietkhoi002 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    04/12/2015
    Bài viết:
    182
    Đã được thích:
    0
    thép ống đúc273,phi 355,phi 325.thép ống hàn 273,phi 355,phi 325.ống thép hàn mạ kẽm 273,phi 355,phi 325.thép ống đúc đường kính 273,phi 355,phi 325.ống thép đúc đường kính 273,phi 355,phi 325.ống thép đúc 273,phi 355,phi 325.

    ống thép hàn 273,phi 355,phi 325.thép ống 273,phi 355,phi 325.




    OD

    (mm)


    WT

    (mm)


    L

    (m)


    QUALITY

    34.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    42.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    48.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    51.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    60.3


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    73.0


    4.0-5.0-5.5-6.0


    6.0-12.0



    76.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0


    6.0-12.0



    89.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    102.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    108.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    114.3


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    140.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    159.0


    4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    168.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    178.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    194.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    203.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    219.0


    3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    273.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    325.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    377.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    406.4


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    508.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0


    6.0-12.0



    610.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0


    6.0-12.0






    Ngoài ra còn cung cấp :

    - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    - Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng

    Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

    Thép ốngống thépống thép đúcthép ống đúcống thép hànthép ống hàn


    Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát

    Hotline: 0913497297 / 0963 663 858

    Email: thepkimtinphat@gmail.com

    Web: thepongduc.vn

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương

Chia sẻ trang này