1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi Jasminehp, 01/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. Jasminehp

    Jasminehp Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    28/04/2014
    Bài viết:
    22
    Đã được thích:
    3
    西北部 Tây Bắc Bộ

    莱州省 Láizhōu shěng Tỉnh Lai Châu
    老街省 Lǎojiē shěng Tỉnh Lào Cai
    奠边省 Diànbiān shěng Tỉnh Điện Biên
    安沛省 Ānpèi shěng Tỉnh Yên Bái
    山罗省 Shānluō shěng Tỉnh Sơn La
    和平省 Hépíng shěng Tỉnh Hòa Bình

    东北部 Dōngběi bù Đông Bắc Bộ

    河江省 Héjiāng shěng Tỉnh Hà Giang
    高平省 Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
    宣光省 Xuānguāng shěng Tỉnh Tuyên Quang
    北干省 Běigàn shěng Tỉnh Bắc Kạn谅山省 Liàngshān shěng Tỉnh Lạng Sơn
    太原省 Tàiyuán shěng Tỉnh Thái Nguyên
    北江省 Běijiāng shěng Tỉnh Bắc Giang
    广宁省 Guǎngníng shěng Tỉnh Quảng Ninh
    富寿省 Fùshòu shěng Tỉnh Phú Thọ

    红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng

    河内市 Hénèi shì Thành phố Hà Nội
    河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
    新河内 xīn Hénèi Hà Nội 2
    永福省 Yǒngfú shěng Tỉnh Vĩnh Phúc
    北宁省 Běiníng shěng Tỉnh Bắc Ninh
    兴安省 Xìng’ān shěng Tỉnh Hưng Yên
    河南省 Hénán shěng Tỉnh Hà Nam
    海阳省 Hǎiyáng shěng Tỉnh Hải Dương
    海防市 Hǎifáng shì Thành phố Hải Phòng
    太平省 Tàipíng shěng Tỉnh Thái Bình
    南定省 Nándìng shěng Tỉnh Nam Định
    宁平省 Níngpíng shěng Tỉnh Ninh Bình


    北中部 Bắc Trung Bộ

    清化省 Qīnghuà shěng Tỉnh Thanh Hóa
    艺安省 Yì’ān shěng Tỉnh Nghệ An河静省 Héjìng shěng Tỉnh Hà Tĩnh
    广平省 Guǎngpíng shěng Tỉnh Quảng Bình
    广治省 Guǎngzhì shěng Tỉnh Quảng Trị
    承天 – 顺化省 Chéngtiān-Shùnhuà shěng Tinh Thừa Thiên Huế


    南中部 Nam Trung Bộ

    岘港市 Xiàngǎng shì Thành phố Đà Nẵng
    广南省 Guǎng án shěng Tỉnh Quảng Nam
    广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
    平定省 Píngdìng shěng Tỉnh Bình Định
    富安省 Fù’ān shěng Tỉnh Phú Yên
    庆和省 Qìnghé shěng Tỉnh Khánh Hòa
    宁顺省 Níngshùn shěng Tỉnh Ninh Thuận
    平順省 Píngshùn shěng Tỉnh Bình Thuận

    西原 Xīyuán Tây Nguyên

    嘉莱省 Jiālái shěng Tỉnh Gia Lai
    昆嵩省 Kūnsōng shěng Tỉnh Kon Tum
    得乐省 Délè shěng Tỉnh Đắc Lắc
    林同省 Líntóngshěng Tỉnh Lâm Đồng
    得农省 Dénóng shěng Tỉnh Đắc Nông


    东南部 Đông Nam Bộ

    胡志明市 Húzhìmíng shì Thành phố Hồ Chí Minh
    (西贡)平阳省 Píngyáng shěng Tỉnh Bình Dương
    平福省 Píngfú shěng Tỉnh Bình Phước
    西宁省 Xiníng shěng Tinh Tây Ninh
    同奈省 Tóngnài shěng Tỉnh Đồng Nai
    巴地头顿省 Badìtóu dùn shěng Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

    九龙江平原 Jiǔlóngjiāng píngyuán Đồng Bằng Sông Cửu Long

    隆安省 Lóngān shěng Tỉnh Long An
    同塔省 Tóngtǎ shěng Tỉnh Đồng Tháp
    前江省 Qiánjiāng shěng Tỉnh Tiền Giang
    槟椥省 Bīnzhī shěng Tỉnh Bến Tre
    安江省 Ānjiāng shěng Tinh An Giang
    芹苴市 Qínjū shì Thành phố Cần Thơ

    永龙省 Yǒnglóng shěng Tỉnh Vĩnh Long
    茶荣省 Cháróng shěng Tỉnh Trà Vinh
    坚江省 Jiānjiāng shěng Tỉnh Kiên Giang
    后江省 Hòujiāng shěng Tỉnh Hậu Giang
    溯庄省 Sùzhuāng shěng Tỉnh Sóc Trăng
    薄寮省 Báoliáo shěng Tỉnh Bạc Liêu
    金瓯省 Jīn’ōu shěng Tỉnh Cà Mau

    东海上的群岛 Dōnghǎi shàng de qúndǎo Quần Đảo Biển Đông

    黄沙群岛 Huángshā qúndǎo Quần đảo Hoàng Sa
    长沙群岛 Chángshāqúndǎo Quần đảo Trường Sa

Chia sẻ trang này