1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Thành ngữ trong tiếng Nga

Chủ đề trong 'Nga (Russian Club)' bởi vu_ha_new, 31/03/2003.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    Wise men learn by other men's mistakes; fools by their own.
    Russian equivalent:
    - éÊéẳéẵẹ Hasta La Vista
  2. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    The nearer the bone, the sweeter the flesh [the meat].
    Russian equivalent:
    - ézẹẹ,éẹ,ééá - ẹéằééééá.
    Hasta La Vista
  3. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    As bold as brass.
    Russian equivalent(s):
    - ézéằẹfẹ. ẹ?éẹ?ẹ éẵéàééàẹéẵéắééắ.
    - é"ẹfẹ?éé éẵéééáẹ,ẹ Hasta La Vista
  4. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    The man in the moon.
    Russian equivalent(s):
    - ééà éắẹ, éẳéáẹ?é ẹéàééắ.
    - éĂ éằẹféẵẹ Hasta La Vista
  5. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    Like greased lightning.
    Russian equivalent(s):
    - éséé ééắ éẳéẹéằẹf.
    - é'éàéã ẹẹfẹ?éé, ééàéã éãéééắẹ?éáéẵééá.
    Hasta La Vista
  6. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    A blessing in disguise.
    Russian equivalent:
    - ééà éẹ Hasta La Vista
  7. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    To sleep on a volcano.
    Russian equivalent(s):
    - é-éáẹ,ẹO, ééé éẵé éẹféằéééẵéà.
    - éĂéáééàẹ,ẹO éẵé ééắẹ?éắẹ.éắééắéạ ééắẹ?ééà.
    Hasta La Vista
  8. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    Hope springs eternal in the human breast.
    Russian equivalent:
    - ééééàéảéé ẹféẳéáẹ?ééàẹ, ééắẹéằéàééẵéàéạ.
    Hasta La Vista
  9. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    A good marksman may miss.
    Russian equivalent:
    - é~ éẵé ẹẹ,éẹ?ẹfẹ.ẹf éẹ Hasta La Vista
  10. hastalavista

    hastalavista Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    03/05/2001
    Bài viết:
    4.785
    Đã được thích:
    1
    English original:
    To lead [to give] somebody a dance.
    Russian equivalents:
    - éoéắẹ?éắẹ?éáẹ,ẹO ééắéằéắéẹf.
    - é-éééắééẹ?éáééẹ,ẹO éãẹféẹ Hasta La Vista

Chia sẻ trang này