1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Thiết bị kỹ thuật cơ khí - Tiếng Anh

Chủ đề trong 'Hỏi gì đáp nấy' bởi congai_la_thedo_8x, 21/08/2014.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. congai_la_thedo_8x

    congai_la_thedo_8x Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    16/05/2011
    Bài viết:
    151
    Đã được thích:
    1
    Xin chào cả nhà,
    Nhà mình có ai chuyên ngành cơ khí hay không chuyên ngành cơ khí giúp mình tên Tiếng Việt của những dụng cụ này với ạ
    1. Precision split levels
    2. Precision split levels
    3. Dial Indicator
    4. Test Indicator 1/100
    5. Test Indicator 1/1000
    6. Dial Stand
    7. Dial Stand
    8. Cylindrical Gauge
    9. Orientation Plate
    10. Surface Plate
    11. Test Bar
    12. Magnet
    13. Magnet
    14. Working Cloth

    Xin cảm ơn thật nhiều ạ!
    --- Gộp bài viết: 21/08/2014, Bài cũ từ: 21/08/2014 ---
    Tên tiếng Nhật của nó đây ạ:
    1. 磁石式精密水準器
    2. 精密水準器
    3. ダイアルゲージ 1/100
    4. テストインジケーター 1/100
    5. テストインジケーター 1/1000
    6. ダイアルスタンド
    7. ダイアルスタンド
    8. 円筒定盤 1000mm
    9. 円筒定盤基準板 600x600x30
    10. 直角定盤350㎜(セラミック)
    11. テストバー #50 350mm
    12. 磁石 52x25x100
    13. 磁石 45x9x115
    14. 作業服

    Hix, em mù tiếng Nhật lun!
  2. congai_la_thedo_8x

    congai_la_thedo_8x Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    16/05/2011
    Bài viết:
    151
    Đã được thích:
    1
    huhu, ai giúp mình với đi

Chia sẻ trang này