1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Thép Jis, Bs, Ansi, Din

Chủ đề trong 'Cơ khí - Tự động hoá' bởi anhsaoktv, 17/07/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. anhsaoktv

    anhsaoktv Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    08/03/2015
    Bài viết:
    4
    Đã được thích:
    0
    Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Thép Jis, Bs, Ansi, Din và cấu tạo, chế tạo của từng loại mặt bích thép
    I. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k

    1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

    STT

    Size

    Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

    Trọng lượng

    Inch

    mm

    ĐKN

    Tâm lỗ

    Lỗ thoát

    Độ dày

    Số lỗ

    ĐK lỗ bulông

    Kg/cái

    1

    38

    10

    75

    55

    18.0

    9

    4

    12

    0.3

    2

    1

    15

    80

    60

    22.5

    9

    4

    12

    0.3

    3

    3

    20

    85

    65

    28.0

    10

    4

    12

    0.4

    4

    1

    25

    95

    75

    34.5

    10

    4

    12

    0.5

    5

    11

    32

    115

    90

    43.5

    12

    4

    15

    0.8

    6

    11

    40

    120

    95

    50.0

    12

    4

    15

    0.9

    7

    2

    50

    130

    105

    61.5

    14

    4

    15

    1.1

    8

    21

    65

    155

    130

    77.5

    14

    4

    15

    1.5

    9

    3

    80

    180

    145

    90.0

    14

    4

    19

    2.0

    10

    4

    114

    200

    165

    116.0

    16

    8

    19

    2.4

    11

    5

    125

    235

    200

    142.0

    16

    8

    19

    3.3

    12

    6

    150

    265

    230

    167.0

    18

    8

    19

    4.4

    13

    8

    200

    320

    280

    218.0

    20

    8

    23

    5.5

    14

    10

    250

    385

    345

    270.0

    22

    12

    23

    6.4

    15

    12

    300

    430

    390

    320.0

    22

    12

    23

    9.5

    16

    14

    350

    480

    435

    358.0

    24

    12

    25

    10.3

    17

    16

    400

    540

    495

    109.0

    24

    16

    25

    16.9

    18

    18

    450

    605

    555

    459.0

    24

    16

    25

    21.6



    2. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

    Size

    Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

    Trọng lượng

    Inch

    mm

    ĐKN

    Tâm lỗ

    Lỗ thoát

    Độ dày

    Số lỗ

    ĐK lỗ bulông

    Kg/cái

    1

    38

    10

    90

    65

    18

    12

    4

    15

    0.5

    2

    1

    15

    95

    70

    22.5

    12

    4

    15

    0.6

    3

    3

    20

    100

    75

    28

    14

    4

    15

    0.7

    4

    1

    25

    125

    90

    34.5

    14

    4

    19

    1.1

    5

    11

    32

    135

    100

    43.5

    16

    4

    19

    1.5

    6

    11

    40

    140

    105

    50

    16

    4

    19

    1.6

    7

    2

    50

    155

    120

    61.5

    16

    4

    19

    1.9

    8

    21

    65

    175

    140

    77.5

    18

    4

    19

    2.6

    9

    3

    80

    185

    150

    90

    18

    8

    19

    2.6

    10

    4

    100

    210

    175

    116

    18

    8

    19

    3.1

    11

    5

    125

    250

    210

    142

    20

    8

    23

    4.8

    12

    6

    150

    280

    240

    167

    22

    8

    23

    6.3

    13

    8

    200

    330

    290

    218

    22

    12

    23

    7.5

    14

    10

    250

    400

    355

    270

    24

    12

    25

    11.8

    15

    12

    300

    445

    400

    320

    24

    16

    25

    13.6

    16

    14

    350

    490

    445

    358

    26

    16

    25

    16.4

    17

    16

    400

    560

    510

    409

    28

    16

    27

    23.1

    18

    18

    450

    620

    565

    459

    30

    20

    27

    29.5

    19

    20

    500

    675

    620

    510

    30

    20

    27

    33.5



    3. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

    STT

    Size

    Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

    Trọng lượng

    Inch

    mm

    ĐKN

    Tâm lỗ

    Lỗ thoát

    Độ dày

    Số lỗ

    ĐK lỗ bulông

    Kg/cái

    1

    38

    10

    90

    6518124150.5
    2

    1

    15

    95

    7022.5124150.6
    3

    3

    20

    100

    7528144150.7
    4

    1

    25

    125

    9034.5144191.1
    5

    11

    32

    135

    10043.5164191.5
    6

    11

    40

    140

    10550164191.6
    7

    2

    50

    155

    12061.5168191.8
    8

    21

    65

    175

    14077.5188192.5
    9

    3

    80

    20016090208223.5
    10

    4

    100

    225185116228224.5
    11

    5

    125

    270225142228256.5
    12

    6

    150

    3052601672412258.7
    13

    8

    200

    35030521826122510.9
    14

    10

    250

    43038027028122918.0
    15

    12

    300

    48043032030162921.5
    16

    14

    350

    54048035834163230.8
    17

    16

    400

    60554040938163542.8
    18

    18

    450

    67560545940203555.1
    19

    20

    500

    73066051042203565.1
    202255079572056142203877.9

    4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

    STT

    Size

    Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

    Trọng lượng

    Inch

    mm

    ĐKN

    Tâm lỗ

    Lỗ thoát

    Độ dày

    Số lỗ

    ĐK lỗ bulông

    Kg/cái

    1

    38

    10

    90

    6518144150.6
    2

    1

    15

    95

    7022.5144150.7
    3

    3

    20

    100

    7528164150.8
    4

    1

    25

    125

    9034.5164191.3
    5

    11

    32

    135

    10043.5184191.6
    6

    11

    40

    140

    10550184191.7
    7

    2

    50

    155

    12061.5188191.9
    8

    21

    65

    175

    14077.5208192.6
    9

    3

    80

    20016090228233.8
    10

    4

    100

    225185116248234.9
    11

    5

    125

    270225142268257.8
    12

    6

    150

    30526016728122510.1
    13

    8

    200

    35030521830122512.6
    14

    10

    250

    43038027034122721.9
    15

    12

    300

    48043032036162725.8
    16

    14

    350

    54048035840163336.2
    17

    16

    400

    60554040946163351.7
    18

    18

    450

    67560545948203366.1
    19

    20

    500

    73066051050203377.4


    II. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

    Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150
    Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150, Class 300, class 600, class 900, class 1500, class 3000

    Các cỡ: Từ D15 đến D2500

    Dùng cho xăng dầu, gas, khí, CN đóng tàu, điện lạnh...

    Xuất xứ: Gia Công Doanh Nghiệp Cơ Khí Hùng Thuận Phát, Việt Nam, Hàn Quốc, Đài loan, Nhật Bản, Trung Quốc,.....

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    [​IMG]

    KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150

    Nominal Pipe Size

    Nominal Pipe Size

    Out

    side Dia.

    Slip-on Socket Welding

    O.D.of Raised Face

    Dia. at Base of Hub

    Bolt Clrcle Dia.

    Thickness

    Number of Holes

    Dia. of Holes

    Inch

    DN

    D

    B2

    G

    X

    C

    T





    1/2

    15

    89

    22.4

    35.1

    30.2

    60.5

    11.2

    4

    15.7

    3/4

    20

    99

    27.7

    42.9

    38.1

    69.9

    12.7

    4

    15.7

    1

    25

    108

    34.5

    50.8

    49.3

    79.2

    14.2

    4

    15.7

    1.1/4

    32

    117

    43.2

    63.5

    58.7

    88.9

    15.7

    4

    15.7

    1.1/2

    40

    127

    49.5

    73.2

    65.0

    98.6

    17.5

    4

    15.7

    2

    50

    152

    62.0

    91.9

    77.7

    120.7

    19.1

    4

    19.1

    2.1/2

    65

    178

    74.7

    104.6

    90.4

    139.7

    22.4

    4

    19.1

    3

    80

    191

    90.7

    127.0

    108.0

    152.4

    23.9

    4

    19.1

    4

    100

    229

    116.1

    157.2

    134.9

    190.5

    23.9

    8

    19.1

    5

    125

    254

    143.8

    185.7

    163.6

    215.9

    23.9

    8

    22.4

    6

    150

    279

    170.7

    215.9

    192.0

    241.3

    25.4

    8

    22.4

    8

    200

    343

    221.5

    269.7

    246.1

    298.5

    28.4

    8

    22.4

    10

    250

    406

    276.4

    323.9

    304.8

    362.0

    30.2

    12

    25.4

    12

    300

    483

    327.2

    381.0

    365.3

    431.8

    31.8

    12

    25.4

    14

    350

    533

    359.2

    412.8

    400.1

    476.3

    35.1

    12

    28.4

    16

    400

    597

    410.5

    469.4

    457.2

    539.8

    36.6

    16

    28.4

    18

    450

    635

    461.8

    533.4

    505.0

    577.9

    39.6

    16

    31.8

    20

    500

    699

    513.1

    584.2

    558.8

    635.0

    42.9

    20

    31.8

    24

    600

    813

    616.0

    692.2

    663.4

    749.3

    47.8

    20

    35.1

























































    III. Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

    Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16
    Công năng:

    1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN10 – RF

    Des. of GoodsThicknessInside Dia.Outside Dia.Dia. of CircleNumber of Bolt HolesHole Dia.Approx. Weight
    tDoDCh(kg/Pcs)
    inchDN(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)
    1/215122295654140.58
    3/4201227.6105754140.72
    1251234.4115854140.86
    1.1/4321343.11401004181.35
    1.1/24013491501104181.54
    2501461.11651254181.96
    2.1/2651677.11851454182.67
    3801690.32001608183.04
    410018115.92201808183.78
    512518141.62502108184.67
    615020170.52852408226.1
    820022221.83402958228.7
    1025022276.2395355122611.46
    1230024327.6445410122613.3
    1435028372.2505470162618.54
    1640032423.7565525163025.11
    2050038513.6670650203336.99
    2460042613780770203647.97
    2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN16 – RF

    Des. of GoodsThicknessInside Dia.Outside Dia.Dia. of CircleNumber of Bolt HolesHole Dia.Approx. Weight
    tDoDCh(kg/Pcs)
    inchDN(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)
    1/215142295654140.67
    3/4201627.6105754140.94
    1251634.4115854141.11
    1.1/4321643.11401004181.63
    1.1/24016491501104181.86
    2501861.11651254182.46
    2.1/2651877.11851454182.99
    3802090.32001608183.61
    410020115.92201808184
    512522141.62502108185.42
    615022170.52852408226.73
    820024221.834029512229.21
    1025026276.2395355122613.35
    1230028327.6445410122617.35
    1435032372.2505470162623.9
    1640036423.7565525163036
    2050044513.6670650203366.7

Chia sẻ trang này