1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Thử thách Anh-Việt

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi quasimodo, 19/02/2002.

Trạng thái chủ đề:
Đã khóa
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. fugitivekiller

    fugitivekiller Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/07/2001
    Bài viết:
    171
    Đã được thích:
    1
    Tán thành ý kiến
    Người Việt nói tiếng Việt
    Sô ít dọc là : chia lít đờ
    Số nhiều đọc là : chia lít đờ sờ
  2. fugitivekiller

    fugitivekiller Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/07/2001
    Bài viết:
    171
    Đã được thích:
    1
    Tán thành ý kiến
    Người Việt nói tiếng Việt
    Sô ít dọc là : chia lít đờ
    Số nhiều đọc là : chia lít đờ sờ
  3. silentsoul

    silentsoul Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    09/02/2003
    Bài viết:
    246
    Đã được thích:
    0
  4. silentsoul

    silentsoul Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    09/02/2003
    Bài viết:
    246
    Đã được thích:
    0
  5. cuonghb644

    cuonghb644 Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    05/05/2004
    Bài viết:
    2.721
    Đã được thích:
    96
    Như vậy em đề xuất như thế này các bác xem có hợp lý ko: Là các hoạt náo viên trình diễn (biểu diễn tại các thời gian giải lao của các trận đấu thể thao)
  6. cuonghb644

    cuonghb644 Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    05/05/2004
    Bài viết:
    2.721
    Đã được thích:
    96
    Như vậy em đề xuất như thế này các bác xem có hợp lý ko: Là các hoạt náo viên trình diễn (biểu diễn tại các thời gian giải lao của các trận đấu thể thao)
  7. JoannaFalconer

    JoannaFalconer Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    20/05/2004
    Bài viết:
    1.031
    Đã được thích:
    1
    Trong từ điển có nó mà!
    Tôi hướng dẫn bạn bấm ha:
    http://www.ksvn.com/anhviet_new.htm
    xong,bạn thấy hiện lên cái khung chứ?,bấm vào đó: cheer
    rồi,enter
    Nó sẽ hiện lên thế này đây:
    cheer
    danh từ(noun)
    sự vui vẻ, sự khoái trá
    sự cổ vũ, sự khuyến khích
    words of cheer
    những lời khuyến khích
    sự hoan hô; tiếng hoan hô
    to give three cheers for someone
    hoan hô (ai) ba lần
    the cheer-leader
    người kích động cho những người khác reo hò cổ vũ
    đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
    to make good cheer
    ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
    khí sắc; thể trạng
    what cheer this morning
    sáng nay anh thấy thể trạng thế nàỏ, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nàỏ

    cheerful
    tính từ(adj)
    vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    a cheerful face
    bộ mặt hớn hở
    vui mắt; vui vẻ
    a cheerful room
    căn phòng vui mắt
    a cheerful conversation
    câu chuyện vui vẻ
    vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    cheerfully
    phó từ(adv)
    vui vẻ, phấn khởi
    I realize cheerfully that he has passed the examination
    tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ

    cheerfulness
    danh từ(noun)
    sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
    sự vui mắt, sự vui vẻ
    sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

    cheerily
    phó từ(adv)
    vui vẻ, phấn khởi

    cheeriness
    danh từ(noun)
    sự vui vẻ, sự phấn khởi

    cheering
    danh từ(noun)
    tiếng hoan hô
    tiếng cổ vũ khuyến khích
    tính từ(adj)
    làm vui vẻ; làm phấn khởi
    khuyến khích, cổ vũ

    cheerio
    thán từ
    (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
    chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

    cheerless
    tính từ(adj)
    buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
    a damp cheerless room
    căn phòng ẩm ướt ảm đạm
    không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

    cheerlessly
    phó từ(adv)
    ủ rũ, buồn bã

    cheerlessness
    danh từ(noun)
    sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
    sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

    cheers!
    cheers
    chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
    chào! (khi chia tay)

    cheery
    tính từ(adj)
    vui vẻ, hân hoan

    Thấy từ bạn cần tìm rồi chứ?
  8. JoannaFalconer

    JoannaFalconer Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    20/05/2004
    Bài viết:
    1.031
    Đã được thích:
    1
    Trong từ điển có nó mà!
    Tôi hướng dẫn bạn bấm ha:
    http://www.ksvn.com/anhviet_new.htm
    xong,bạn thấy hiện lên cái khung chứ?,bấm vào đó: cheer
    rồi,enter
    Nó sẽ hiện lên thế này đây:
    cheer
    danh từ(noun)
    sự vui vẻ, sự khoái trá
    sự cổ vũ, sự khuyến khích
    words of cheer
    những lời khuyến khích
    sự hoan hô; tiếng hoan hô
    to give three cheers for someone
    hoan hô (ai) ba lần
    the cheer-leader
    người kích động cho những người khác reo hò cổ vũ
    đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
    to make good cheer
    ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
    khí sắc; thể trạng
    what cheer this morning
    sáng nay anh thấy thể trạng thế nàỏ, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nàỏ

    cheerful
    tính từ(adj)
    vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    a cheerful face
    bộ mặt hớn hở
    vui mắt; vui vẻ
    a cheerful room
    căn phòng vui mắt
    a cheerful conversation
    câu chuyện vui vẻ
    vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    cheerfully
    phó từ(adv)
    vui vẻ, phấn khởi
    I realize cheerfully that he has passed the examination
    tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ

    cheerfulness
    danh từ(noun)
    sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
    sự vui mắt, sự vui vẻ
    sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

    cheerily
    phó từ(adv)
    vui vẻ, phấn khởi

    cheeriness
    danh từ(noun)
    sự vui vẻ, sự phấn khởi

    cheering
    danh từ(noun)
    tiếng hoan hô
    tiếng cổ vũ khuyến khích
    tính từ(adj)
    làm vui vẻ; làm phấn khởi
    khuyến khích, cổ vũ

    cheerio
    thán từ
    (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
    chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

    cheerless
    tính từ(adj)
    buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
    a damp cheerless room
    căn phòng ẩm ướt ảm đạm
    không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

    cheerlessly
    phó từ(adv)
    ủ rũ, buồn bã

    cheerlessness
    danh từ(noun)
    sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
    sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

    cheers!
    cheers
    chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
    chào! (khi chia tay)

    cheery
    tính từ(adj)
    vui vẻ, hân hoan

    Thấy từ bạn cần tìm rồi chứ?
  9. britneybritney

    britneybritney Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    08/05/2002
    Bài viết:
    4.404
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]cuonghb644
    [​IMG],VietnamThành viên từ 23:43, 05/05/04Chưa có ai bình chọn[​IMG] [​IMG]  [​IMG] Quản lý thành viên
    http://www.ttvnol.com/forum/tinhocvn/images/icon_e***_topic.gif   [​IMG]   [​IMG]   [​IMG]    [​IMG] Than phiền


    Bowling pins là gì nhỉ? Cái này ở trong môn bowlling, là mấy cục mà khi lăn bóng vào nó đổ kềnh ra đó. Em ko biết tên nó là gì cả, nhờ các bác chỉ giùm.


    chumeocon
    [​IMG],VietnamThành viên từ 23:47, 16/07/04Chưa có ai bình chọn[​IMG] [​IMG]  [​IMG] Quản lý thành viên
    http://www.ttvnol.com/forum/tinhocvn/images/icon_e***_topic.gif   [​IMG]   [​IMG]   [​IMG]    [​IMG] Than phiền


    Root canal procedure là gì ?
    Ngữ cảnh của cụm từ này như sau :We ask that you begin your study of statistics with an open mind . Don''''t assume that the study of statistics is comparable to a root canal procedure . Mình đã thử hỏi ông thầy dạy E người Úc nhưng không biết ổng có phải là backpacker hay không mà ổng nói là không biết . Ổng còn nói đây là từ khoa học nữa chứ [​IMG] Nghĩa đen của nó hình như là phương pháp nhổ răng 0 đau thì phải . Nhưng hình như trong câu trên thì nó không mang nghĩa này .Cám ơn trước .

  10. britneybritney

    britneybritney Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    08/05/2002
    Bài viết:
    4.404
    Đã được thích:
    0
    [​IMG]cuonghb644
    [​IMG],VietnamThành viên từ 23:43, 05/05/04Chưa có ai bình chọn[​IMG] [​IMG]  [​IMG] Quản lý thành viên
    http://www.ttvnol.com/forum/tinhocvn/images/icon_e***_topic.gif   [​IMG]   [​IMG]   [​IMG]    [​IMG] Than phiền


    Bowling pins là gì nhỉ? Cái này ở trong môn bowlling, là mấy cục mà khi lăn bóng vào nó đổ kềnh ra đó. Em ko biết tên nó là gì cả, nhờ các bác chỉ giùm.


    chumeocon
    [​IMG],VietnamThành viên từ 23:47, 16/07/04Chưa có ai bình chọn[​IMG] [​IMG]  [​IMG] Quản lý thành viên
    http://www.ttvnol.com/forum/tinhocvn/images/icon_e***_topic.gif   [​IMG]   [​IMG]   [​IMG]    [​IMG] Than phiền


    Root canal procedure là gì ?
    Ngữ cảnh của cụm từ này như sau :We ask that you begin your study of statistics with an open mind . Don''''t assume that the study of statistics is comparable to a root canal procedure . Mình đã thử hỏi ông thầy dạy E người Úc nhưng không biết ổng có phải là backpacker hay không mà ổng nói là không biết . Ổng còn nói đây là từ khoa học nữa chứ [​IMG] Nghĩa đen của nó hình như là phương pháp nhổ răng 0 đau thì phải . Nhưng hình như trong câu trên thì nó không mang nghĩa này .Cám ơn trước .

Trạng thái chủ đề:
Đã khóa

Chia sẻ trang này