1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Thuật ngữ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 10/04/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Trong bài viết này chúng tôi muốn gửi đến các đọc giả là nhân viên và kỹ thuật viên đang làm việc trong chuyên ngành cơ khí bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí với các thuật ngữ bắt đầu với âm T.



    - tackle block : hệ thống nâng

    - Tailstock quill : n.Nòng ụ động

    - Tangential component of cutting force : đuôi mũi khoan

    - tangent chaser : dao lược ren tiếp tuyến

    - tank car : toa chở nhiên liệu

    - taper mandrel : trục gác côn

    - Tangential component of cutting force : Thành phần lực tiếp tuyến

    - taper flat file : giũa phẳng đầu côn

    - tape punch : thiết bị đục lỗ

    - taper shank : chuôi côn

    - taper reamer : dao chuôt côn

    - thermal screen : màn chắn nhiệt

    - thick line : nét đậm

    - thermo regulating system : cửa chắn hệ thống điều nhiệt

    - thread milling : sự phay ren

    - thread cutting : sự cắt ren

    - thin line : nét mảnh

    - thread grinding : sự mài ren

    - thread-cutting die : khuôn bàn cắt ren

    - thread- milling cutter : dao phay ren

    - thread rolling : sự cán ren

    - thread-grinding machine : máy mài ren

    - thread-cutting head : đầu cắt ren

    - three- square file : giũa tam giác

    - threading tool : n.dao tiện ren

    - Three-point locating element : Thành phần định vị 3 điểm

    - Tool angles : Các góc cắt của dao

    - three- side milling cutter : dao phay 3 phía


    Thuật ngữ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí


    - Tool cutting edge plane : mặt phẳng cắt của dao

    - three-jaw chuck : mâm cặp ba chấu

    - Tool life : Tuổi bền của dụng cụ cắt

    - tool magazine : nơi trữ dụng cụ dao cắt

    - Tool clearance : Góc sau

    - Tool Post : n.Giá kẹp dao, đài gá dao

    - Tool cutting edge angle : n.góc lưỡi cắt

    - tool electrode : điện cực dụng cụ

    - Tool rake : Góc trước

    - tool post : giá kẹp dao

    - Tool wear : Sự mòn dụng cụ cắt

    - tool shank : cán dao

    - tracing pin, traccer : chốt theo dấu

    - tooth profile error : sai số biên dạng răng

    - track cleanr : thiết bị vệ sinh

    - traction generatior : máy phát để kéo

    - top bed : thân trên

    - track wheel : bánh lăn xích

    - total composite error single flank : tổng sai số mặt lưng

    - transfer finger : cữ chặn

    - tracing slide : trượt theo dấu

    - transfer line : đường truyền

    - transfer bar : thanh truyền

    - trepanning drill : mũi khoan đột tròn

    - transient surface : n.bề mặt chuyển tiếp

    - truck trailer : xe kéo moóc

    - traverse grinding : sự mài tịnh tiến dọc

    - truing dressing : sự chỉnh sửa đá mài

    - trimming tab : dải cân bằng

    - tripping dog : con cóc hành trình

    - turning tool : dao tiện trơn

    - twist drill : mũi khoan xoắn

    - turret lathe : n.máy tiện rơ von ve


    Hi vọng các bạn có thời gian vui vẻ với các thuật ngữ bắt đầu bằng T trong bài viết về tu dien tieng anh chuyen nganh co khi ngày hôm nay. Nếu các bạn muốn trau dồi phương pháp học tiếng anh thì truy cập we của aroma để học tập thêm nhé!

Chia sẻ trang này