1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tiến Thành Computer linh kiện máy tính

Chủ đề trong 'Hải Dương' bởi tienthanhcphd, 02/02/2015.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. tienthanhcphd

    tienthanhcphd Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    01/02/2015
    Bài viết:
    9
    Đã được thích:
    0
    Tiến Thành Computer
    Địa chỉ: 1008 Lê Thanh Nghị, TP.Hải Dương
    Hotline: 0967.797.569
    Trung tâm thương mại và dịch vụ tin học Tiến Thành xin gửi lời chào trân trọng nhất đến tất cả Quý khách hàng gần xa. Chúng tôi chuyên mua bán, phân phối linh phụ kiện máy tính, máy văn phòng, camera giám sát, camera hành trình, chuông cửa có hình... Luôn sẵn hàng, giá cả cạnh tranh. Phục vụ nhanh chóng, tận tình, uy tín, chất lượng.


    * MAINBOARD:
    [​IMG]
    - Intel G31 Ram 2:690k (BH:12T)
    - Lenovo G41 Ram 3: 990k (BH:12T)
    - Lenovo G31 Ram 2: 790k (BH:12T)
    - Asrock H61M-VS3 : 860k (BH:36T)
    - Asrock H71 : 990k (BH:36T)
    - Gigabyte H81M-DS2 :1475k (BH:36T)
    - Gigabyte H61M-DS2R3 : 1260k (BH:36T)
    - Foxconn H61 MLX-K: 910k (BH:36T)
    - Asus H61 : 990k (BH:36T)


    [​IMG]

    - MSI H61-E22 HDMI: 1.070k
    - MSI H61-P20: 1.040k
    - MSI B75A-G43 Gaming: 1.730k (hot)
    - MSI H81M-P33: 1.320k

    - Asus P8H61 - MX/SI: 1.070k
    - AsusH61M-K: 1.055k
    - AsusH81M-D: 1.355k
    - Sever Intel DBS 1200BTS: 3.100k
    - Sever Intel DBS 1200V3RPS: 3.210k

    * CPU
    [​IMG]


    - CPU G1630 Box: 785k
    - CPU G2030 Box: 1.230k
    - CPU G3240 Box: 1.340k
    - CPU CI3 3240 Box: 2.520k
    - CPU G3220 Box sk 1150: 1230k
    - CPU G3420 box: 1485k
    - CPU CI3 4150 SOCKET 1150 BOX: 2530k


    * RAM

    [​IMG]


    - KingMax 2G/bus 1600: 475k
    - KingMax 4G/1600 Nano: 955k
    - KingMax 4G/1600: 870k
    - Dynet 1G/800: 270k
    - Dynet 2G/1600 storm: 795k
    - Ram III Memory 2G/1600: 415k
    - KingsTon 1G/800-N: 170k
    - KingsTon 2G/800-N: 400k
    - KingSton 2G/1600: 455k
    - Ram Gskill 4G/1600: 835k
    - Ram Kingston 8G/1600 ECC: 2.035k
    * HDD
    [​IMG]

    - HDD 80G Segate: 400.000
    - HDD 160G Seagate: 600.000
    - HDD 250G Seagate - hãng: 1.020.000
    - HDD 500G Seagate:980.000
    - HDD 1T Toshiba: 1.270.000
    - HDD 2T Toshiba: 1.950.000
    - HDD 3T Toshiba : 2.730.000
    - SSD Kingston 120Gb 2.5'': 1.490.000
    - SSD Kingston 240Gb 2.5'': 2.890.000

    * MÀN HÌNH

    [​IMG]
    Bảo hành theo hãng
    - LCD 17" Dell Vuông Box:900.000
    - LCD 17" Dell 170S Vuông Chính Hãng BH 3 Năm : 1.220.000
    - LCD 17" Samsung 743 Vuông Box Chính Hãng: 950.000
    - LCD 18.5" Samsung S19D300: 1.885.000
    - LCD 18.5" Samsung C170 : 1.960.000

    - LCD 17" HP Vuông Box Chính Hãng: 1.070.000
    - LCD HP Led f191: 1800k
    - LCD HP Led W1972A 18.5'': 1.860k
    - LCD HP Led LV2011: 2.180k

    - LCD Acer Led 18.5" G196 HQL: 1.800.000
    - LCD Acer 20" S200HLB: 2.050.000
    - LCD AOC Led 19.5'' E2070SWN: 1.910.000
    - LCD AOC Led 20" 2051sdn: 2.190k
    - LCD LG Led 18.5'' 19M35A: 1.970k
    - LCD Dell E1914H 18.5'': 2.050k
    - LCD Asus Led VS197DE: 1.900k


    * NGUỒN
    [​IMG]
    - Nguồn Jetex D650 - kèm dây: 205k
    - Nguồn Jetex Y500 - kèm dây: 220k
    - Nguồn Jetex S500 - kèm dây: 235k
    - Nguồn Jetex Q350 - kèm dây: 330k
    - Nguồn Jetex Q5400 - kèm dây (Lõi 6 pin): 530k
    - Nguồn Hunkey 350W F8: 370k
    - Nguồn Hunkey 350W F12: 390k
    - Nguồn Hunkey 400W F12: 475k
    - Nguồn ACBEL 400wCE2: 550k


    * MÁY IN, FAX, SCAN

    [​IMG]
    - Máy in Canon 2900 - NK: 2.490.000
    - HP 1020 Box: 1.910.000
    - Máy Scan Canon Lide 110: 1.210.000


    * PHÍM, CHUỘT


    [​IMG]
    Bộ phím chuột Coolerplus GX1 USB: 145.000
    Bộ phím chuột R.HORSE VN 30 USB: 145.000
    Bộ phím chuột Genius PS2: 145.000
    Bộ phím Chuột Genius USB:150.000
    Phím, chuột Fuhlen L411:160.000
    Phím chuột không dây Fuhlen A120:280.000
    Phím chuột không dây Fuhlen A150: 320.000
    Chuột không dây Foter v189: 160.000
    Chuột không dây HP Lavarock: 145.000


    * LOA

    [​IMG]
    Microlap M108 2.1: 330.000
    Microlap M590 2.1: 550.000
    Microlap M900 4.1: 950.000
    Microlap X2: 1.035.000
    Microlap FC861 - 5.1: 2.740.000
    SoundMax A140/A150 Chính Hãng 2.0 12T 204.000
    SoundMax A820/840/850/910-Chính Hãng 2.1 12T 420.000
    SoundMax A4000 Chính Hãng 4.1 12T 725.000
    SoundMax A5000 Chính Hãng 4.1 12T 753.000
    SoundMax A8800 Chính Hãng 4.1 12T 904.000
    Beat Bluetooth S10: 195.000 (BH:3T)
    Loa nghe nhạc mini WS-A8: 145.000
    Loa COOLERPLUS CPS-2145 2.1 : 220.000
    Loa Delux 265 2.1 : 320.000


    * Dây chuyển, nguồn, thông tin
    [​IMG]
    - Dây chuyển đổi HDMI to VGA 20cm: 135k
    - Cổng chuyển Đổi DVI to HDMI: 65k
    - Dây HDMI 1.5m: 40k
    - Dây HDMI 3m: 60k
    - Bộ chia USB 1-4: 40k
    - Bộ chia 1-4 Eblue: 120k
    - Dây chuyển Đổi USB to PS2: 25k
    - Hộp Test mạng: 70k
    - Card test main 4 số: 60k
    - Dây VGA 1.5m: 20k
    - Dây VGA 1.5m trắng đẹp: 27k
    - Dây loa 1-2 1.5m: 15k
    - Dây loa 1-1 1.5m: 15k
    - Dây USB nối 1.5m: 15k
    - Dây máy in 1.5m: 15k
    - Dây Nguồn 1.5m: 15k

    DVD


    DVD LG Sata Chính Hãng Tem FPT 12T 165.000
    DVD RW LG Chính Hãng Tem FPT 12T 295.000
    DVD LG Chính Hãng Sata LG Vina 12T 260.000
    DVD RW LG Chính Hãng Sata LG Vina 12T 355.000
    DVD Samsung Chính Hãng Box 12T 180.000
    DVD Samsung Chính Hãng Tem Samsung Vina 12T 265.000
    DVD RW Samsung Chính Hãng Tem Samsung Vina 12T 360.000
    DVD Liteon Sata Chính Hãng Viscom 12T 250.000
    DVD RW Liteon Sata Chính Hãng Viscom 12T 345.000
    DVD Asus Chính Hãng Tem Minh Thông 12T 308.000
    DVD RW Asus Chính Hãng Tem Minh Thông 12T 398.000

    * THIẾT BỊ MẠNG

    [​IMG]

    Wifi Tenda W311R Chuẩn N 150Mbp 24T 202.000
    Wifi Tenda W316R Chuẩn N 150Mbp 24T 207.000
    Wifi Tenda N301 Chuẩn N 300Mbp 2 Anten 24T 255.000
    Wifi Tenda N300 V2 Chuẩn N 300Mbp 2 Anten 24T 315.000
    Wifi Tenda W308R Chuẩn N 300Mbp 2 Anten 24T 330.000
    Wifi Tenda W368R Chuẩn N 300Mbp Anten Ẩn 24T 355.000
    Wifi Tenda W303R Chuẩn N 300Mbp 3 Anten 24T 380.000
    Wifi Tenda W309R Chuẩn N 300Mbp 2 Anten 24T 400.000
    Wifi Tenda W3002R Chuẩn N 300Mbp 2X Range 2 Anten 24T 425.000
    Wifi Tenda F300 Chuẩn N 300Mbp 2 Anten 24T 365.000
    Wifi Tenda FH303 Chuẩn N 300Mbp 3 Anten Cao 24T 455.000
    Wifi Tenda W302R Chuẩn N 300Mbp 2 Anten Rời Cao 24T 545.000
    Wifi TP-Link 720N chuẩn N 150Mb Anten Ẩn 24T 237.000
    Wifi TP-Link 740N chuẩn N 150Mb 24T 287.000
    Wifi TP-Link 840N chuẩn N 300Mb Anten Ẩn 24T 305.000
    Wifi TP-Link 841N chuẩn N 300Mb 24T 380.000
    Wifi TP-Link 940N chuẩn N 300Mb 24T 542.000
    Repeater TP-Link TL-WA750RE (Tăng Sóng Wifi ) 24T 465.000
    Wifi ASUS RT-N10E chuẩn N 150Mb Chính Hãng Viễn Sơn 24T 390.000
    Wifi D-Link Dir-615 chuẩn N 150Mb Chính Hãng 24T 230.000
    Wifi D-Link Dir-600 chuẩn N 150Mb Chính Hãng 24T 245.000
    Bộ Chuyển Đổi Mạng Qua Đường Dây Điện TPLink Pa2010Kit 24T 650.000
    Bộ Chuyển Đổi Cáp Quang Sang Modem TPLink Mc110cs 24T 765.000
    Modem + Wifi Tenda W150D Chuẩn N 150Mbp 24T 420.000
    Modem + Wifi TPLink 8151N 1Port 24T 435.000
    Modem + Wifi TPLink 8951N 4Port 24T 515.000
    USB Wireless Tenda - 311M 150Mbps Chính Hãng 12T 115.000
    USB Wireless Tenda - 311Ma/U+ 150Mbps Có Anten Chính Hãng 12T 147.000
    USB Wireless TP-Link - 727 150Mbps Chính Hãng 12T 128.000
    USB Wireless TP-Link - 722 150Mbps Có Anten Chính Hãng 12T 190.000
    Card Wireless Tenda PCI W311P 150Mbps Chính Hãng 12T 215.000
    Card Wireless Tenda PCI W322P 150Mbps 2 Anten Chính Hãng 12T 230.000
    Card Wireless TP-Link PCI WN751N 150Mbps Chính Hãng 12T 215.000
    Switch Leolink 8 Port 100M Chính Hãng BH 3T 3T 105.000
    Switch Tenda 5 Port 100M Chính Hãng 6T 113.000
    Switch Tenda 8 Port 100M Chính Hãng 6T 150.000
    Switch Dlink 5 Port Chính Hãng 24T 130.000
    Switch Dlink 8 Port Chính Hãng 24T 170.000
    Switch Dlink 24 Port Chính Hãng 24T 655.000
    Switch TP-Link 5 Port 100M Chính Hãng 24T 133.000
    Switch TP-Link 8 Port 100M Chính Hãng 24T 160.000
    Switch TP-Link 16 Port 100M Chính Hãng 24T 405.000
    Switch TP-Link 24 Port 100M Chính Hãng 24T 715.000
    Switch TP-Link 16 Port (1Gigabit)1000M SG1016D Chính Hãng 24T 1241.000
    Switch TP-Link 24 Port (1Gigabit)1000M SG1024D Chính Hãng 24T 1640.000
    Modem TP-Link ADSL 2+ 8817 1Port 24T 235.000
    Modem TP-Link ADSL 2+ 8840 4Port 24T 320.000
    Modem Dlink 1Port 526e Chính Hãng 24T 260.000
    Card Mạng TP-Link 100Mb Bootroom 6T 55.000
    Card Mạng TP-Link 1GB Bootroom 6T 95.000
    Card Mạng TP-Link 1GB(1000Mb) 3269 Bootroom Chính Hãng AN 24T 147.000
    Card Mạng Tenda 100Mb 8139D Bootroom 24T 70.000
    Cable Clipsal UTP 100m/Thùng 180.000
    Cable Clipsal FPT Chống Nhiễu - 100m/Thùng 215.000
    Cable Tenda 1002D-100m/Thùng 175.000
    Cable Tenda 1002E-100m/Thùng Chống Nhiễu 230.000
    Cable Tenda 1002D-300m/Thùng 417.000
    Cable Tenda 1002E-300m/Thùng Chống Nhiễu 545.000
    Cable Tenda TD 1003H-300m/Thùng 2 Lớp Chống Nhiễu 815.000
    Cable AMP Lx 100m/Thùng Tem Chống Giả 177.000
    Cable AMP Lx(0830) 300M/Thùng Tem Chống Giả 285.000
    Cable AMP Cat 6 (0620) Màu Xanh Tem Chống Giả 555.000
    Cable AMP Cat 6 STP B2 0704 10.4Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng Tem Chống Giả 590.000
    Cable Golden Link UTP Cat 5e(Cam,Trắng,Đỏ) 745.000
    Cable Golden Link SFTP Cat 5e Chống Nhiễu(Xanh Dương) 1015.000
    Cable Golden Link UTP Cat 6e (Vàng) 1415.000
    Cable Golden Link SFTP Cat 6e Chống Nhiễu(Xanh Lá) 1615.000
    Cable Kingmaster 5E UTP K118 (0938) 305M 510.000
    Cable Kingmaster 5E UTP K108 (0918) 305M 535.000
    Cable Kingmaster 5E UTP K128 (0928) 305M 650.000
    Cable Kingmaster SFTP (0804) 305M 555.000
    Cable Kingmaster SFTP (0806) 305M 590.000
    Cable Kingmaster SFTP (0808) 305M 635.000
    Cable Vision UTP Cat 5e 295.000
    Đầu RJ 45 100cái/Hộp 39.000
    Đầu RJ 45 Nhôm Chống Nhiễu 100Cái 60.000
    Đầu RJ 45 Mạ Vàng Chống Nhiễu 100Cái(Phòng Game) 215.000
    Đầu RJ 45 Tenda TD1013C 100Cái(Phòng Game) 100.000
    Đầu RJ 45 Tenda Cat 6 TD1013C 100Cái Chống Nhiễu(Phòng Game) 265.000
    Đầu RJ 45 Golden UTP 100Cái(Phòng Game) 135.000
    Đầu RJ 45 Golden FTP Cat 6 100Cái Chống Nhiễu (Phòng Game) 215.000
    Đầu Nối 2 Đầu RJ 45 20.000
    Kèm Bấm Đầu Dây Mạng 315 53.000
    Vòng Số Đánh Số Đầu Mạng/Hộp 75.000
    Hộp Test Cable RJ45 85.000
    Hộp Test Cable RJ45 168 Loại Tốt 115.000
    USB Ra Lan(Card Mạng) 65.000



    ....
    * USB - Thẻ nhớ
    [​IMG]



    USB Sony 8Gb Chính Hãng 12T 107.000
    USB HP 16Gb V260B Chính Hãng 12T 140.000
    USB Toshiba 4Gb Chính Hãng BH FPT 12T 87.000
    USB Toshiba 8Gb Chính Hãng BH FPT 12T 92.000
    USB Toshiba 16Gb Chính Hãng BH FPT 12T 137.000
    USB Toshiba 32Gb Chính Hãng BH FPT 12T 210.000
    USB Kingston 8G 24T 92.000
    USB Kingston 16G 24T 130.000
    USB Kingston 32G 24T 200.000
    USB Kingston 32G 3.0 24T 290.000
    USB Kingston 64G 3.0 24T 565.000
    USB Transcend 4G Chính Hãng 24T 94.000
    USB Transcend 8G Chính Hãng 24T 97.000
    USB Transcend 16G Chính Hãng 24T 168.000
    USB Transcend 32G Chính Hãng 24T 375.000
    USB Kingmax 8GB Chính Hãng 24T 96.000
    USB Kingmax 16GB Chính Hãng 24T 160.000
    USB Kingmax 32GB Chính Hãng 24T 343.000
    Usb 3G Mobi 7.2Mbps Dùng 3 Mạng 12T 230.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 4G 12T 57.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 8G 12T 61.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 16G 12T 107.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 32G 12T 200.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Samsung 16G Chính Hãng 24T 145.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Samsung 32G Chính Hãng 24T 270.000
    Thẻ Nhớ SD Kingston 4G 60T 95.000
    Thẻ Nhớ SD Kingston 8G 60T 115.000
    Thẻ Nhớ SD Kingston 16G 60T 185.000
    Thẻ Nhớ SD Kingston 32G 60T 315.000
    Thẻ Nhớ SD Wintec 8G Class 10 Chính Hãng 60T 115.000
    Thẻ Nhớ SD Wintec 16G Class 10 Chính Hãng 60T 157.000
    Thẻ Nhớ SD Wintec 32G Class 10 Chính Hãng 60T 291.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 8G Class 10 Chính Hãng 60T 107.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 16G Class 10 40MB Chính Hãng 60T 146.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 32G Class 10 40MB Chính Hãng 60T 287.000
    Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 64G Class 10 Chính Hãng 60T 620.000
    Thẻ Nhớ SD Toshiba 8G Class 10 Chính Hãng 60T 112.000
    Thẻ Nhớ SD Toshiba 16G Class 10 Chính Hãng 60T 170.000
    Thẻ Nhớ SD Toshiba 32G Class 10 Chính Hãng 60T 315.000
    Thẻ Nhớ SD Toshiba 64G Class 10 Chính Hãng 60T 605.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 4G Kmax Class 4 Chính Hãng 24T 120.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 8G Kmax Class 4 Chính Hãng 24T 130.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 16G Kmax Class 6 Chính Hãng 24T 215.000
    Thẻ Nhớ Micro SD 32G Kmax Class 6 Chính Hãng 24T 415.000
    Thẻ Nhớ SD 4G Kmax Class 4 Chính Hãng 24T 125.000
    Thẻ Nhớ SD 8G Kmax Class 4 Chính Hãng 24T 135.000
    Thẻ Nhớ SD 16G Kmax Class 6 Chính Hãng 24T 245.000
    Thẻ Nhớ SD 32G Kmax Class 6 Chính Hãng 24T 545.000
    Thẻ Nhớ SD 32G Sony Class 10 Chính Hãng 24T 505.000

    * Phần mềm diệt virut


    [​IMG]

    Kapersky Antivirus-1PC 2015 Tray 70.000
    Kapersky Antivirus-3PC 2015 Tray 145.000
    Kapersky Antivirus-1PC 2015 Tray Chính Hãng NTS 125.000
    Kapersky Antivirus-1PC 2015 Box Chính Hãng NTS 130.000
    Kapersky Antivirus-3PC 2015 Tray Chính Hãng NTS 235.000
    Kapersky Antivirus-3PC 2015 Box Chính Hãng NTS 240.000
    Kapersky Internet -1PC 2015 Tray 107.000
    Kapersky Internet -3PC 2015 Tray 250.000
    Kapersky Internet -1PC 2015 Tray Chính Hãng NTS 245.000
    Kapersky Internet -1PC 2015 Box Chính Hãng NTS 251.000
    Kapersky Internet -3PC 2015 Tray Chính Hãng NTS 499.000
    Kapersky Internet -3PC 2015 Box Chính Hãng NTS 512.000
    Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro 145.000
    Norton Internet Security 2014 220.000

  2. hailonghp10

    hailonghp10 Thành viên gắn bó với ttvnol.com Đang bị khóa

    Tham gia ngày:
    03/03/2015
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    2.920
  3. kuboo1st

    kuboo1st Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    21/11/2010
    Bài viết:
    7.155
    Đã được thích:
    3.821
    hình ảnh chả có gì liên quan đến sản phẩm. :)))

Chia sẻ trang này