1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tiếng Anh tài chính kế toán

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi dunganh, 16/08/2007.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. dunganh

    dunganh Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/07/2002
    Bài viết:
    3
    Đã được thích:
    0
    Tiếng Anh tài chính kế toán

    Em mạo muộn lập cái topic này mặc dù em là đứa mù đặc về Tiếng Anh. Mong sác huynh tỷ muội bỏ qua nhé. Nhân tiện đây cho em hỏi nhờ các huynh tỷ muộn xem có biết cho nào dạy Tiếng Anh ngành tài chính Ngân hàng không giới thiệu cho em với vì em đang cần học.
    Thanks các bạn nhiều
  2. ong_mat

    ong_mat Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/02/2007
    Bài viết:
    88
    Đã được thích:
    0
    English in Finance , Banking, Au*** as well as Accounting
    are my major
    If You really want to study English in Finance U can contact with
    me cause i was an au*** asistant, internal au***or,
    accountant ..................
    i''m free on Saturday and Sunday, and i will teach if the fee
    charge is 8 USD / class
    I can undertake that not only will I teach U English in Finance
    but also a lot of Financial and Accounting Technicals
    ThongFINANCE
  3. nokia_catinh

    nokia_catinh Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    12/01/2006
    Bài viết:
    15
    Đã được thích:
    0
    Bạn khi nào rỗi đảo qua trường Kinh tế quốc dân xem, mình thấy trường này liên tục mở các lớp dạy tiếng anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng đó bạn ạ
  4. tranthlong

    tranthlong Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    02/03/2006
    Bài viết:
    379
    Đã được thích:
    0
    done
  5. tentuila

    tentuila Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/11/2006
    Bài viết:
    65
    Đã được thích:
    0
    bạn gì ơi. tìm đc lớp chưa??? tìm đc lớp thì post lên đây, mình cũng đang muốn học cái này.
  6. ong_mat

    ong_mat Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/02/2007
    Bài viết:
    88
    Đã được thích:
    0
    Hey all
    Here are some English in finance Centers that i recommend
    1, Academy of Bank: Tranning center: go to Academy of Bank
    and ask them
    2, Vietsorcing : in Quangtrung street, 6 or 7 floor: search Google
    to find address and Phone: the fee is quite expensive
    3, Center of Ministry of Finance: in Phan Huy Tru , go and
    looking for and ask
    Cheers
  7. owavn

    owavn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/12/2006
    Bài viết:
    115
    Đã được thích:
    0
  8. may2010

    may2010 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    17/08/2007
    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Mình có một ít thuật ngữ về TA tài chính-kế toán- thương mại nè:
    ? revenue: thu nhập
    Revenue tax: ở nước mình ai kiếm hơn 3 triệu một tháng thì xin mời đóng thuế này
    ? interest: tiền lãi
    ? Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu
    ? withdraw: rút tiền ra
    ? To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng
    ? offset: sự bù đáp thiệt hại
    He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này
    ? treasurer: thủ quỹ
    The treasurer misappropriated the company''s funds: Trong vụ xử bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy
    ? turnover: doanh số, doanh thu
    The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà điều này thành sự thật
    ? inflation: sự lạm phát
    Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
    ? Surplus: thặng dư
    ? surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
    ? liability: khoản nợ, trách nhiệm
    ? depreciation: khấu hao
    ? Financial policies : chính sách tài chính
    ? Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
    ? Foreign currency : ngoại tệ
    ? Circulation and distribution of commo***y : lưu thông phân phối hàng hoá
    ? price_ boom : việc giá cả tăng vọt
    ? hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
    ? moderate price : giá cả phải chăng
    ? monetary activities : hoạt động tiền tệ
    ? speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
    ? dumping : bán phá giá
    ? economic blockade : bao vây kinh tế
    ? guarantee :bảo hành
    ? insurance : bảo hiểm
    ? embargo : cấm vận
    ? account holder : chủ tài khoản
    ? conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
    ? tranfer : chuyển khoản
    ? agent : đại lý, đại diện
    ? customs barrier : hàng rào thuế quan
    ? invoice : hoá đơn
    ? mode of payment : phuơng thức thanh toán
    ? financial year : tài khoá
    ? joint venture : công ty liên doanh
    ? instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
    ? mortage : cầm cố , thế nợ
    ? share : cổ phần
    ? shareholder : người góp cổ phần
    ? earnest money : tiền đặt cọc
    ? payment in arrear : trả tiền chậm
    ? confiscation : tịch thu
    ? preferential duties : thuế ưu đãi
    ? National economy : ktế quốc dân
    ? Economic cooperation : hợp tác ktế
    ? International economic aid : viện trợ ktế qtế
    ? Embargo : cấm vận
    ? Macro-economic : ktế vĩ mô
    ? Micro-economic : ktế vi mô
    ? Planned economy : ktế kế hoạch
    ? Market economy : ktế thị trường
    ? Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
    ? Regulation : sự điều tiết
    ? The openness of the economy : sự mở cử của nền ktế
    ? Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế
    ? Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình wân hàng năm
    ? Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
    ? Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
    ? Distribution of income : phân phối thu nhập
    ? Real national income : thu nhập qdân thực tế
    ? Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
    ? Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
    ? Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
    ? Supply and demand : cung và cầu
    ? Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
    ? Effective demand : nhu cầu thực tế
    ? Purchasing power : sức mua
    ? Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
    ? Managerial skill : kỹ năng quản lý
    ? Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
    ? Undertaking : công việc kinh doanh
    ? Joint stock company : cty cổ phần
    ? National firms : các công ty quốc gia
    ? Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
    ? Holding company : cty mẹ
    ? Affiliated/ Subsidiary company : cty con
    ? Co-operative : hợp tác xã
    ? Sole agent : đại lý độc quyền
    ? Fixed capital : vốn cố định
    ? Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
    ? Amortization/ Depreciation : khấu hao
    ? abstract an account: lược kê kế toán
    ? accepted bill: hối phiếu thụ nhận
    ? baby bond: trái phiếu
    ? date a contract back:Dề ngày lùi một khế ước
    ? bills receivable: phiếu khoán thu, hối phiếu cần thu khi đáo hạn
    ? work trade: mậu dịch quốc tế
    ? yeild: hoa lợi, lợi suất( maybe similar meaning with "profit")
    ? sag:sự sụt giá
    ? sagging of the market:sự sa sút của thị trường
  9. dunganh

    dunganh Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    29/07/2002
    Bài viết:
    3
    Đã được thích:
    0
    Gửi Ong mat
    Cảm ơn Ong mat nhé, thế muốn học bạn thì liên lạc bằng cách nào? Tiện thể Ong mat cho hỏi luôn là học ở Vietsorcing có được ko?
    Hồi xưa mình học KTQD nên mình biết chất lượng của các giảng viên ở đây rồi, sợ lém
  10. outbreak

    outbreak Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    24/01/2006
    Bài viết:
    147
    Đã được thích:
    0
    Cũng đang có nhu cầu hoàn chỉnh kiến thức, vì từ trước tới này hay tự động nghiên cứu thành ra đôi khi hiểu sai lệch ngữ nghĩa. Đồng chí Ong Mat cho cái số liên lạc cái nhể .

Chia sẻ trang này