1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi conganhxd94, 20/02/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. conganhxd94

    conganhxd94 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/12/2015
    Bài viết:
    23
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán : http://daytienghan.edu.vn/



    Từ vựng kế toán

    111 tiền mặt 현금

    1111 Tiền VN 베트남 현금

    1112 Ngoại tệ 외환


    [​IMG]

    1113 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석…

    112 Tiền gửi ngân hàng 예금

    1121 Tiền VN 베트남 돈 예금

    1122 Ngoại tệ 외환 예금

    1123 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석…

    113 Tiền đang chuyển 송금중

    1131 Tiền VN 베트남 현금

    1132 Ngoại tệ 외환

    121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 단기증권투자


    [​IMG]


    1211 cổ phiếu 주권

    1212 trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 채권, 신용장, 약속어음

    128 Đầu tư ngắn hạn khác 다른 단기투자

    1281 tiền gửi có kỳ hạn 기한예금

    1288 đầu tư ngắn hạn 단기투자

    129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 단기투자평가충담금

    131 Phải thu của khách hàng 거래처 채권

    133 thuế VAT được khấu trừ 공제 된 부가세 (VAT)

    1331 Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT)

    1332 Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định 고정자산의 공제 된 부가세 (VAT)

    136 Phải thu nội bộ 내부채권

    1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 산하회사의 자본금

    1368 Phải thu nội bộ 내부채권

    138 Phải thu khác 기타 채권

    1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending Shortage Assets

    1385 Phải thu cổ phần hóa Receivables from Privatization

    1388 phải thu khác 기타 채권

    139 Dự phòng giảm thu khó đòi 대손평가충담금

    141 Tạm ứng 선급금

    142 chi phí trả trước ( ngắn hạn) 선급 비용 (단기)

    144 thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 단기보증금

    151 Hàng mua đang trên đường 미착자신

    152 Nguyên vật liệu 재원

    153 công cụ dụng cụ 공구와 기구

    154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 재공품

    155 thành phẩm 제품

    156 Hàng hóa 상품

    1561 giá mua hàng hóa 상품

    1562 Chi phí thu mua hàng hóa 상품매입부대비용

    1567 Hàng hóa bất động sản 부동산 상품

    157 Hàng gửi đi bán 적송품

    158 hàng hóa kho báo thuế 위탁상품


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán nhé mọi người http://tienghangiaotiep.edu.vn/tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan.html

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này