1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tiếng Hàn: Một số cụm từ thường sử dụng trong giao tiếp

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi ttlearnlink, 25/07/2013.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. ttlearnlink

    ttlearnlink Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    19/06/2013
    Bài viết:
    54
    Đã được thích:
    0
    Một số cụm từ thường sử dụng trong giao tiếp:
    STT
    CỤM TỪ
    Ý NGHĨA
    GHI CHÚ

    1
    가슴을울리다 Làm cảm động, làm xúc động 가슴:ngực울리다
    2
    가슴을태우다 Lo lắng vô cùngLo cháy ruột gan 태우다: đốt cháy
    3
    나이가아깝다 Không đúng tuổi, không chín chắn như lứa tuổi 나이: tuổi아깝다: tiếc nuối
    4
    날이새다 Việc hỏngviệc công cốc 날: ngày새다:rò rỉ
    5
    다리를놓다 làm trung gian 다리: câycầu놓다 : đặt, để
    6
    달이차다 đến kỳ sinh nở,(đủ 9 tháng 10 ngày) 달:trăng차다: đầy
    7
    바가지를쓰다 mua hớ, mua đắt 바가지: cái bầu đựng nước
    8
    사랑에빠지다 sa vào lưới tình 빠지다: rơi, chìm;
    9
    세상을뜨다 chết, qua đời 세상; thế gian뜨다: dời đi, bỏ đi
    10
    어깨가가볍다 nhẹ trách nhiệm, nhẹ vai 어깨: vai
    11
    바가지를긁다 Bị vợ cằn nhằn 긁다: vết xước
    12
    마음이가볍다 nhẹ lòng, trút được nỗi lo 마음: tấm lòng
    13
    마음을쓰다 quan tâm, chú ý tới ~ 쓰다: sử dụng
    14
    인상이깊다 để lại ấn tượng tốt 인상: ấn tượng 깊다: sâu
    15
    풀이없다 không có khí thế,mất tinh thần 풀: cỏ없다:không có
    16
    휼물을떨다 Giả nai

    17
    약육강식 Ăn hiếp, bắt nạt

    18
    어깨를걸다 sát cánh bên nhau, kề vai

    19
    앞뒤도모르다 Vô lễ 앞뒤 : trước sau
    20
    앞뒤를재다 đắn đo, suy tính trước sau

    21
    앞뒤가 (안) 맞다 đầu đuôi mâu thuẫn

    22
    암흑시대 thời đại- thời kỳ đen tối, khổ sở

    23
    소아방적 nông nổi

    24
    소식이깡통이다 mù tịt thông tin

    25
    목에힘을주다 khoe khoang, khoác loác

    26
    목을걸다 Quả quyết, quyết chí

    27
    목이잘리다 bị mất chức, phế truất

    28
    만사형통 vạn sự nhưý

    29
    눈골이시다/ 시리다 không đẹp mắt chút nào

    30
    눈물을삼키다 Ngậm đắng nuốt cay

    Tìm hiểu thêm tại: http://cunghoc.org/?p=2982

Chia sẻ trang này