1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tìm hiểu 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc màu

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine27051995, 05/08/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine27051995

    sunshine27051995 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

    ***Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc:

    1 色 いろ Màu sắc, vẻ ngoài
    2 色々 Nhiều, đa dạng
    3 色彩 しきさい Sắc thái
    4 色気 いろけ Sắc khí, sức quyến rũ
    5 色調 しきちょう Tông màu
    6 色目 いろめ Ánh mắt đưa tình
    7 色づく いろづく Đổi màu (lá, hoa quả)
    8 色白 いろじろ Nước da trắng
    9 色褪せる いろあせる Phai màu
    10 色とりどり いろとりどり Đa sắc, nhiều màu

    [​IMG]

    11 色盲 しきもう Mù màu
    12 色艶 いろつや Màu sắc và độ bóng
    13 色素 しきそ Sắc tố
    14 色覚 Cảm giác về màu
    15 色直し いろなおし Nhuộm lại (trang phục)
    16 色鉛筆 いろえんぴつ Bút chì màu
    17 色柄 いろがら Hoa văn màu
    18 色素体 しきそたい Tế bào sắc tố
    19 色相 しきそう Pha màu
    20 色指数 いろしすう Chỉ số màu

    Xem thêm học tiếng nhật các loại gia vị


    21 色彩設計 しきさいせっけい Thiết kế màu sắc
    22 色女 いろおんな Người phụ nữ đẹp
    23 色事 いろごと Ngoại tình
    24 色弱 しきじゃく Mù màu nhẹ
    25 色定義表 いろていぎひょう Bảng màu
    26 色事師 いろごとし Người sát gái
    27 色使い いろづか Sử dụng màu
    28 色味 いろみ Sắc thái, tông màu
    29 色付け いろづけ Tô màu
    30 色染め いろぞめ Nhuộm màu



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này