1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 22/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    open-minded: khoáng đạt

    quite: ít nói

    rational: có lý trí, có chừng mực

    reckless: hấp tấp

    Xem thêm: từ vựng tiếng anh cho người mới học

    sincere: thành thật, chân thật

    stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)

    talkative: lắm mồm

    understanding: hiểu biết(an understanding man)

    wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

    lazy: lười biếng

    hot-temper: nóng tính

    bad-temper: khó chơi

    selfish: ích kỷ

    mean: keo kiệt

    cold: lạnh lùng

    Bài viết liên quan: học tiếng anh cấp tốc online

    Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

    Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

    Mad: điên, khùng

    Aggressive: xấu bụng

    Unkind: xấu bụng, không tốt

    Unpleasant: khó chịu

    Cruel: độc ác

    Xem thêm: doc tieng anh online

Chia sẻ trang này