1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tìm hiểu tên các trường đại học tại Việt Nam trong tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 03/02/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật siêu đáng yêu

    Làm sao học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất?

    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật gây ấn tượng với người đối diện


    1.ベトナム国家大学ハノイ校(ベトナムこっかだいがくハノイこう): Đại học Quốc gia Hà Nội

    2.自然科学大学(しぜんかがくだいがく): Đại học Khoa học Tự nhiên

    3.外国語大学(がいこくごだいがく): Đại học Ngoại ngữ

    4.経済学部(けいざいがくぶ): Khoa Kinh tế

    5.法学部(ほうがくぶ): Khoa Luật

    6.教育学部(きょういくがくぶ): Khoa Giáo dục

    7.ベトナム国家大学ホーチミン市校(ベトナムこっかだいがくホーチミンしこう): Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

    8.国際大学(こくさいだいがく): Đại học Quốc tế

    9.情報工科大学(じょうほうこうかだいがく): Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP HCM)

    10.ハノイ工科大学(ハノイこうかだいがく): Đại học Bách Khoa Hà Nội

    11.ホーチミン市工科大学(ホーチミンしこうかだいがく): Đại học Bách khoa TP HCM

    12.フエ大学(フエだいがく): Đại học Huế

    13.科学大学(かがくだいがく): Đại học Khoa học tự nhiên

    14.師範大学(しはんだいが Đại học Sư phạm

    15.農林大学(のうりんだいがく): Đại học Nông Lâm

    16.医科薬科大学(いかやっかだいがく): Đại học Y Dược

    17.美術大学(びじゅつだいがく): Đại học Mỹ thuật

    18.ダナン大学(ダナンだいがく): Đại học Đà Nẵng

    19. ハノイ文化大学 : Đại học Văn hóa Hà Nội

    20.タイグエン大学(ガイグエンだいがく): Đại học Thái Nguyên

    21.経済・経営管理大学(けいざい・けいえいかんりだいがく): Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh (Thái Nguyên)

    22.公衆衛生大学(ハノイこうしゅうえいせいだいがく): Đại học Y tế Công cộng Hà Nội

    23.音楽院(ハノイおんがくいん): Nhạc viện

    24.文科大学(ハノイぶんかだいがく): Đại học Văn hóa

    25.工業美術大学(ハノイこうぎょうびじゅつだいがく): Đại học Mỹ thuật Công nghiệp

    26.体育スポーツ大学(たいいくスポーツだいがく): Đại học Thể dục Thể thao

Chia sẻ trang này