1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tìm hiểu về collocation trong speaking english

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 10/10/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    A collocation- Kết hợp ngữ, là hai hoặc nhiều từ hơn nữa thường kết hợp đi cùng với nhau. Sự kết hợp này được cho là "hợp lí" của người bản xứ trong giao tiếp hằng ngày. Mặt khác, có những sự kết hợp từ ngữ trở nên không tự nhiên và nghe có vẻ "sai". Hãy cùng Elight tham khảo những collocation này nhé.

    Xem thêm: cách phát âm đuôi s

    Định nghĩa Collocations

    Tại sao chúng ta cần học collocations?

    Khả năng ngôn ngữ của bạn sẽ tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn

    Bạn có cực kì nhiều các cách khác nhau để thể hiện ngôn ngữ của mình

    Não của chúng ta sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng các từ theo cụm nhiều hơn là sử dụng những từ đơn lẻ

    Collocations

    All along (mọi lúc)

    All the same (giống nhau)

    All thumbs (hậu đậu, vụng về)

    As a rule (theo thường lệ, thông thường)

    As for me, as to me (theo tôi, theo ý kiến của tôi)

    As well (cũng)

    Be about to (chắc chắn, sẵn sàng làm gì đó)

    Be all in (cực kì mệt)

    Be in charge of (có trách nhiệm về)

    Be in the red (mắc nợ)

    Be into sth (thú vị về sth)

    Be out of sorts (mệt mỏi, bệnh)

    Be touch and go (không chắc chắn về điều gì đó)

    Be up to one's ears (bận ngập mặt, rất bận rộn)

    Xem thêm: cách đọc đuôi ed

    Big shot ( người quan trọng)

    Break into (đột nhập vào)

    By heart (học thuộc)

    By the way (tình cờ, ngẫu nhiên)

    Catch one's eye (thu hút sự chú ý)

    Catch one's breath (hết hồn, ngưng thở vì sợ sệt,sốc)

    Come true (có thật)

    Down to earth (thực tế)

    Draw the line (đặt ra giới hạn)

    Even so (tuy nhiên)

    Feel up to (có thể làm gì đó)

    Few and far between (hiếm)

    For good (mãi mãi)

    From now on (từ nay về sau)

    Get cold feet (sợ làm gì đó)

    Get mixed up (bối rối)

    Had better (nên)

    Hold it ! (dừng lại, chờ đã!)

    Hold on ! (chờ đã)

    Chúc các bạn học tốt !

    Xem thêm:số thứ tự trong tiếng anh

Chia sẻ trang này