1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

TỜI CÁP ĐIỆN COMEUP ĐÀI LOAN - COMEUP ELECTRIC WIRE WINCH

Chủ đề trong '1984 Public' bởi thietbinang, 09/06/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thietbinang

    thietbinang Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/07/2015
    Bài viết:
    383
    Đã được thích:
    0
    TỜI CÁP ĐIỆN COMEUP ĐÀI LOAN - COMEUP ELECTRIC WIRE WINCH
    [​IMG][​IMG][​IMG]
    [​IMG][​IMG][​IMG]
    [​IMG]

    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    ModelTải trọng (t)Tốc độ nâng hạ ( m/phút)Công suất motor (kw)Điện áp (V)Tỉ số truyềnChiêều cao nâng cao nhất (m)Cáp tảiTrọng lượng (kg)
    CP-200200kg10-150.6 kw X 4110/ 220-24043:1296 mm x 30 m32
    CP-250250 kg10-150.75 kw x 4110/ 220-24043:1296 mm x 30 m34
    CP-300300 kg10-151.1 kw x 4110/ 220-24043:1296 mm x 30 m38
    CP-500500 kg10-151.8 kw x 4220-24048:1587 mm x 60 m55
    CP-500T500 kg12-181.8 kw x 4380-44042:1587mm x 60 m54
    CP-750T750 kg10-152.2 kw x 4380-44058:1589 mm x 60 m135
    CWG-500TH500 kg19-343.7 kw x 2380-4401278 mm x 130 m155
    CWG-10077300 kg12-191.5 kw x 4110/ 220-24041:1586 mm x 60 m42
    CWG-30075300 kg10-150.75 kwx 4380-44043:1296 mm x 30 m32
    CWG-10151400 kg12-181.5 kw x 4220-24057:1589 mm x 60120
    CWG-30151500 kg12-181.5 kw x 4380-44057:1589 mm x 60 m120
    CWG-30375900 kg13-20.63.8 kw x 4380-44048:15810 mm x 60 m185
    8.5-13.52.2 kw x 6
    CWG-305651100 kg14-255.5 kw x 4380-44050:19712 mm x 100m250
    9.2-16.43.8 kw x 6
    CWG-307502200 kg6.9-12.65.5 kw x 4380-440127:19716 mm x 100m400
    4.5-8.33.8 kw x 6
    CWG-315003500 kg5.8-85.5 kw x 6380-440192:114418 mm x 150m800
    4.4-63.8 kw x 8
    CWG-340005000 kg8-12.211 kw x 4380-440197:119222.4mm x200m1380
    5.3-87.5 kw x 6

Chia sẻ trang này