1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tổng hợp các loại bánh tiếng Trung

Chủ đề trong 'Trung (China Club)' bởi hanhtrinhxanh, 06/09/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hanhtrinhxanh

    hanhtrinhxanh Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    21/05/2016
    Bài viết:
    6
    Đã được thích:
    0
    Stt



    TiếngViệt



    TiếngTrung



    Phiênâm


    1



    Bánh







    bǐng


    2



    Bánh bao



    大包子



    dàbāo zǐ


    3



    Bánh bích quy



    饼干



    bǐnggān


    4



    Banh cam vòng



    炸面卷



    zhàmiànjuàn


    5



    Bánh chưng



    粽子



    zòngzǐ


    6



    Bánh có nhân



    馅饼



    xiànbǐng


    7



    Bánh cốm



    扁米饼



    biǎn mǐbǐng


    8



    Bánh cracker kem



    奶油梳打饼干



    nǎi yóushūdǎbǐnggān


    9



    Bánh cuốn



    粉卷



    fěnjuàn


    10



    Bánh cuộn bơ



    奶油卷



    nǎi yóu juàn


    11



    Bánh đa nem



    粉皮



    fěnpí


    12



    Bánh đậu xanh



    绿豆糕



    lǜdòugāo


    13



    Bánh gatô



    蛋糕



    dàngāo


    14



    Bánh gatô bạ chà



    薄荷糕



    bóhégāo


    15



    Bánh gatô café



    咖啡糕



    kāfēigāo


    16



    Bánh gatô hạnh nhân



    果仁蛋糕



    guǒréndàngāo


    17



    Bánh gatô hình cây



    树形蛋糕



    shùxíngdàngāo


    18



    Bánh gatô kem



    冰淇淋蛋糕



    bīngqílíndàn gāo


    19



    Bánh gatô nhân hạt dẻ



    栗子蛋糕



    lìzǐ dàn gāo


    20



    Bánh gatô nhân hoa quả



    水果蛋糕



    shuǐguǒdàngāo



    21



    Bánh gatô sơn tra



    山楂糕



    shān zhāgāo


    22



    Bánh gatô tầng



    夹层蛋糕



    jiācéngdàngāo


    23



    Bánh giò



    米粉粽



    mǐfěnzòng


    24



    Bánh gừng



    姜饼



    jiāngbǐng


    25



    Bánhhamburger



    牛肉饼



    niúròubǐng


    26



    Bánhkẹpthịt (hot dog)



    热狗



    règǒu


    27



    BánhMadeira



    马德拉蛋糕



    mǎdélā dàngāo


    29



    Bánh mỳ



    面包



    miànbāo


    31



    Bánh mỳbagel



    百士卷



    bǎi shìjuàn


    32



    Bánh mỳbatoong



    短棍面包



    duǎngùnmiànbāo


    33



    Bánh mỳbơ



    奶油面包



    nǎi yóumiànbāo


    34



    Bánh mỳđen



    黑面包



    hēi miànbāo


    35



    Bánh mỳhấp( mànthầu)



    馒头



    mántóu


    36



    Bánh mỳkẹpxúcxíchnóng



    红肠面包



    hóngchángmiàn bāo


    37



    Bánh mỳkhô



    面包干



    miànbāogān


    38



    Bánh mỳkiểuPháp



    法式小面包



    fǎshìxiǎomiàn bāo


    39



    Bánh mỳlênmentự nhiên



    自然发酵面包



    zìránfājiàomiànbāo


    40



    Bánh mỳ trắng



    白面包



    bái miànbāo


    41



    Bánh mỳ trònnhỏ



    小圆面包



    xiǎoyuán miànbāo


    42



    Bánhnhânthịt



    肉饼



    ròubǐng


    43



    Bánhnướng



    月饼



    yuèbǐng



    44



    Bánhquế



    华夫饼



    huáfūbǐng


    45



    Bánhquế, bánhthánh



    华夫饼干



    huáfūbǐnggān


    46



    Bánhquygiòn



    脆饼干



    cuìbǐnggān


    47



    Bánhquykẹpbơ



    奶油夹心饼干



    nǎi yóu jiā xīnbǐnggān


    48



    Bánhquymỏng



    薄脆饼干



    bócuìbǐnggān


    49



    Bánhquymùirượu



    酒香饼干



    jiǔxiāngbǐnggān


    50



    Bánhquyngọt



    曲奇饼,甜饼干



    qūqíbǐng, tiánbǐnggān


    51



    Bánhquynướcgừngbrandy



    白兰地姜汁饼干



    bái lándìjiāngzhībǐnggān


    52



    Bánhquysôcôla



    巧克力饼干



    qiǎokèlìbǐnggān


    53



    Bánhquythậpcẩm



    什锦饼干



    shíjǐn bǐnggān


    54



    Bánhrán



    煎饼



    jiānbǐng


    55



    Bánhsu



    泡夫



    pàofū


    56



    Bánhsukem



    奶油泡夫



    nǎi yóupàofū


    57



    Bánhsữa



    奶粗饼



    nǎi cūbǐng


    58



    Bánhsừngbò



    羊角面包



    yáng jiǎomiànbāo


    59



    Bánhtráng



    薄饼



    bóbǐng


    60



    Bánhtrôi



    汤圆



    tāngyuán


    61



    Bánh trung thu




    月饼



    yuèbǐng


    62



    Bánhxèo



    煎饼



    jiānbǐng


    63



    Bánhxếp mặn



    烙饼



    làobǐng


    64



    Bánhxốpsôcôla



    巧克力酥



    qiǎokèlìsū



    65



    Bánhxốpsôcôlabơ



    巧克力奶油酥



    qiǎokèlìnǎi yóusū


    66



    Bánhxu–xê



    苏塞饼



    sūsāibǐng


    67



    Câyxúcxích



    香肠肉卷



    xiāngchángròujuàn


    68



    Cheeseburger



    吉士汉堡



    jíshìhàn bǎo


    69



    Ổbánhmỳ



    面包卷



    miànbāojuàn


    70



    Ổbánhmỳcafé



    咖啡面包卷



    kāfēimiànbāojuàn


    71



    Ổbánhmỳdài



    棒状面包卷



    bàngzhuàngmiànbāojuàn


    72



    Ổbánhmỳphomát



    奶酪面包卷



    nǎi làomiàn bāojuàn

Chia sẻ trang này