1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tổng hợp các từ ngữ về học đường

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 17/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    1 : 대학교------ ▶Đại học
    2 : 학원 Học viện
    3 : 개방 대학------ ▶Đại học mở
    4 : 전문 대학------ ▶Cao đẳng
    5 : 학기------ ▶Học kì
    6 : 공립학교------ ▶Trường công lập
    7 : 기숙학교------ ▶Trường nội trú
    8 : 연구실,실험실------ ▶Phòng thí nghiệm
    9 : 교실------ ▶ Lớp học
    10 : 유치원------ ▶Nhà trẻ
    11 : 초등학교 ------ ▶Tiểu học
    12 : 학생------ ▶Học sinh
    13 : 중학교 ------ ▶Trung học
    14 : 대학생 ------ ▶Sinh viên
    15 : 고등학교 ------ ▶Trung học PT
    16 : 연구하다------ ▶ Nghiên cứu
    17 : 질문하다 ------ ▶Hỏi
    18 : 대학원 ------ ▶Cao học
    19 : 가르치다------ ▶ Dạy
    20 : 문자 ------ ▶Ngữ pháp

    [​IMG]
    21 : 수업 ------ ▶Tiết học
    22 : 단어 ------ ▶>Từ
    23 : 쉽다 ------ ▶Dễ
    24 : 독학하다 ------ ▶Tự học
    25 : 어렵다 ------ ▶Khó
    26 : 그만두다 ------ ▶Từ bỏ
    27 : 학기초 ------ ▶Đầu học kì
    28 : 무료 ------ ▶Miễn phí
    29 : 학기말------ ▶ Cuối học kì
    30 : 새로운 ------ ▶Mới
    31 : 시가표------ ▶Thời khóa biểu
    32 : 토론하다 ------ ▶Thảo luận
    33 : 학년 ------ ▶Năm học
    34 : 마침표 ------ ▶Dấu chấm
    35 : 졸업하다 ------ ▶Tốt nghiệp
    36 : 불업증서 ------ ▶Bằng tốt nghiệp
    37 : 종 ------ ▶Chuông
    38 : 정보학 ------ ▶Thông tin
    39 : 대문자------ ▶Viết hoa
    40 : 문장------ ▶Câu

    Xem thêm Các câu nói thông dụng trong trường học

    41 : 더하다(빼다) ------ ▶Tăng(giảm)
    42 : 학원 ------ ▶Học viện
    43 : 국가 대학교------ ▶ĐH Quốc gia
    44 : 부문-학과------ ▶Khoa
    45 : 장학금------ ▶học bổng
    46 : 사립학교------ ▶Trường dân lập
    47 : 주간학교------ ▶Trường ngoại trú
    48 : 질료소------ ▶Bệnh xá
    49 : 강당 ------ ▶Giảng đường
    50 : 사범 ------ ▶Sư phạm
    51 : 과학 ------ ▶Khoa học
    52 : 건축 ------ ▶Kiến trúc
    53 : 심리학------ ▶ Tâm lý
    54 : 언어 ------ ▶Ngôn ngữ
    55 : 약학 ------ ▶Dược
    56 : 공업 ------ ▶ Công nghiệp
    57 : 농업 ------ ▶Nông nghiệp
    58 : 기술 ------ ▶Kĩ thuật
    59 : 역사 ------ ▶Lịch sử
    60 : 미술 ------ ▶Mĩ thuật


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này