1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tổng hợp tất tần tật Hán tự N4

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi JapanSOFL, 22/03/2019.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. JapanSOFL

    JapanSOFL Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    05/10/2018
    Bài viết:
    139
    Đã được thích:
    0
    Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp Hán tự N4. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho việc học Hán tự của các bạn. Đặc biệt là những bạn sắp chuẩn bị thi N4, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức trước khi thi nhé! Phần Hán tự là phần dễ lấy điểm nhất đấy các bạn!
    [​IMG]
    >>> Xem thêm : Học chữ kanji

    1 悪: Ác  … アク オ … わる.い わる- あ.し にく.い -にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む … hung ác, độc ác; tăng ố
    2 音: Âm  … オン イン -ノン … おと … âm thanh, phát âm
    3 飲: Ẩm  … イン オン … の.む -の.み … ẩm thực
    4 安: An  … アン ヤス.ラ … やす.い やす.まる やす … an bình, an ổn
    5 英: Anh  … エイ ハナブ … … anh hùng, anh tú, anh tuấn
    6 映: Ánh  … エイ -バ. … うつ.る うつ.す は.える … phản ánh
    7 不: Bất  … フ ブ … … bất công, bất bình đẳng, bất tài
    8 病: Bệnh  … ビョウ ヘイ … や.む -や.み やまい … bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật
    9 別: Biệt  … ベツ ワ.ケ … わか.れる … biệt li, đặc biệt, tạm biệt
    10 歩: Bộ … ホ ブ フ アユ. … ある.く … bộ hành, tiến bộ
    11 歌: Ca  … カ … うた うた.う … ca dao, ca khúc
    12 近: Cận  … キン コン チカ. … … thân cận, cận thị, cận cảnh
    13 急: Cấp  … キュウ … いそ.ぐ いそ.ぎ … khẩn cấp, cấp cứu
    14 真: Chân  … シン マコ … ま ま- … chân lí, chân thực
    15 正: Chánh  … セイ ショウ マサ. … ただ.しい ただ.す まさ … chính đáng, chính nghĩa, chân chính
    16 質: Chất  … シツ シチ チ … たち ただ.す もと わりふ … vật chất, phẩm chất, khí chất
    17 止: Chỉ  … シ -サ. … と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. … đình chỉ
    18 紙: Cchỉ  … シ … かみ … giấy
    19 週: Chu  … シュウ … … tuần
    20 注: Chú  … チュウ … そそ.ぐ さ.す つ.ぐ … chú ý, chú thích
    21 主: Chủ  … シュ ス シュウ アル … ぬし おも … chủ yếu, chủ nhân
    22 終: Chung  … シュウ ツイ. … お.わる -お.わる おわ.る お.える つい … chung kết, chung liễu
    23 転: Chuyển … テン … ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る … chuyển động
    24 古: Cổ  … コ -フル. … ふる.い ふる- … cũ, cổ điển, đồ cổ
    25 公: Công  … コウ ク オオヤ … … công cộng, công thức, công tước
    26 工: Công  … コウ ク … … công tác, công nhân
    27 強: Cường  … キョウ ゴウ コワ. … つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる … cường quốc; miễn cưỡng
    28 究: Cứu  … キュウ ク キワ.メ … … nghiên cứu, cứu cánh
    29 野: Dã  … ヤ ショ … の の … cánh đồng, hoang dã, thôn dã
    30 夜: Dạ  … ヤ … よ よる … ban đêm, dạ cảnh, dạ quang
    31 多: Đa  … タ … おお.い まさ.に まさ.る … đa số
    32 特: Đặc  … トク … … đặc biệt, đặc công
    33 待: Đãi  … タイ -マ. … ま.つ … đợi, đối đãi
    34 代: Đại  … ダイ タイ シ … か.わる かわ.る かわ.り -がわ.り か.える よ … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế
    35 道: Đạo  … ドウ トウ ミ … … đạo lộ, đạo đức, đạo lí
    36 答: Đáp  … トウ コタ. … こた.える … trả lời, vấn đáp, đáp ứng
    37 題l: Đề  … ダイ … … đề tài, đề mục, chủ đề
    38 弟: Đệ  … テイ ダイ デ オトウ … … đệ tử
    39 以: Dĩ  … イ モッ. … … dĩ tiền, dĩ vãng
    40 地: Địa  … チ … … thổ địa, địa đạo
    41 駅: Dịch … エキ … … ga
    42 店: Điếm  … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
    43 田: Điền  … デン … … điền viên, tá điền
    44 曜: Điệu  … ヨ … … ngày trong tuần
    45 鳥: điểu  … チョウ ト … … chim chóc
    46 町: đinh  … チョウ … まち … khu phố
    47 図: đồ … ズ ト ハカ. … え … bản đồ, đồ án, địa đồ
    48 度: độ  … ド ト タク -タ. … たび … mức độ, quá độ, độ lượng
    49 冬: đông  … トウ … ふゆ … mùa đông
    50 同: đồng  … ドウ … おな.じ … đồng nhất, tương đồng
    51 動: động  … ドウ ウゴ.カ … うご.く … hoạt động, chuyển động
    52 用|: dụng  … ヨウ モチ.イ … … sử dụng, dụng cụ, công dụng
    53 洋: dương  … ヨ … … đại dương, tây dương
    54 堂: đường  … ドウ … … thực đường, thiên đường
    55 家: gia  … カ ケ ウ … いえ や … gia đình, chuyên gia
    56 者: giả  … シャ … もの … học giả, tác giả
    57 教: giáo  … キョウ オソ.ワ … おし.える … giáo dục, giáo viên
    58 界: giới  … カイ … … thế giới, giới hạn, địa giới
    59 夏: hạ  … カ ガ ゲ … なつ … mùa hè
    60 黒: hắc … コク … くろ くろ.ずむ くろ.い … đen, hắc ám
    61 海: hải  … カイ ウ … … hải cảng, hải phận
    62 花: hoa  … カ ケ ハ … … hoa, bông hoa
    63 画: họa  … ガ カク エ カイ … えが.く かく.する かぎ.る はかりごと はか.る … họa sĩ; kế hoạch
    64 会” hội  … カイ エ アツ.マ … あ.う あ.わせる … hội họp, đại hội
    65 有: hữu  … ユウ ウ ア. … … sở hữu, hữu hạn
    66 兄: huynh  … ケイ キョウ ア … … phụ huynh
    67 計: kế  … ケイ ハカ.ラ … はか.る … thống kê; kế hoạch, kế toán
    68 開: khai  … カイ ア.ケ … ひら.く ひら.き -びら.き ひら.ける あ.く … khai mạc, khai giảng
    69 考: khảo: コウ カンガ. … かんが.える … khảo sát, tư khảo
    70 口: khẩu  … コウ ク … くち … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ
    71 起: khởi  … キ … お.きる お.こる お.こす おこ.す た.つ … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa
    72 空: không  … クウ ムナ.シ … そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす: không khí, hư không, hàng không
    73 去: khứ  … キョ コ -サ. … さ.る … quá khứ, trừ khử
    74 犬: khuyển  … ケン … いぬ いぬ- … con chó
    75 建: kiến  … ケン コン タ. … た.てる た.て -だ.て … kiến thiết, kiến tạo
    76 京: kinh  … キョウ ケイ キン ミヤ … … kinh đô, kinh thành
    77 立: lập  … リツ リュウ リットル -ダ.テ … た.つ -た.つ た.ち- た.てる -た.てる た.て- たて- -た.て -だ.て … thiết lập, tự lập
    78 理: lí  … リ コトワ … … lí do, lí luận, nguyên lí
    79 料: liệu  … リョウ … … nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu
    80 旅: lữ  … リョ … たび … lữ hành, lữ khách
    81 力: lực  … リョク リキ リイ チカ … … sức lực
    82 売: mại … バイ ウ.レ … う.る … thương mại
    83 買: mãi  … バイ … か.う … mua, khuyến mãi
    84 勉: miễn  … ベン ツト.メ … … miễn cưỡng, chăm chỉ
    85 明: minh  … メイ ミョウ ミン ア.カ … あ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ.ける -あ.け あ.く あ.くる … quang minh, minh tinh
    86 目: mục  … モク ボク … め -め ま … mắt, hạng mục, mục lục
    87 妹: muội  … マイ イモウ … … em gái
    88 銀: ngân  … ギン シロガ … … ngân hàng, ngân lượng, kim ngân
    89 験: nghiệm … ケン ゲン … あかし しるし ため.す ためし … thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm
    90 研: nghiên  … ケン ト. … … mài, nghiên cứu
    91 業: nghiệp  … ギョウ ゴウ ワ … … nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
    92 言: ngôn  … ゲン ゴン コ … い.う … ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn
    93 魚: ngư  … ギョ -ザカ … うお さかな … cá
    94 牛: ngưu  … ギュウ ウ … … con trâu
    95 元: nguyên  … ゲン ガン モ … … gốc
    96 楽: nhạc, lạc … ガク ラク ゴウ コノ. … たの.しい たの.しむ … an lạc, lạc thú, âm nhạc
    97 肉: nhục  … ニク … … thịt
    98 屋: ốc  … オク … … phòng ốc
    99 品: phẩm  … ヒン ホン … しな … sản phẩm
    100 飯; phạn  … ハン メ … … cơm
    101 発: phát … ハツ ホツ ハナ. … た.つ あば.く おこ.る つか.わす … xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn …
    102 風: phong  … フウ フ -カ … かぜ かざ- … phong ba, phong cách, phong tục
    103 服: phục  … フ … … y phục, cảm phục, phục vụ
    104 方: phương  … ホウ -ガ … かた -かた … phương hướng, phương pháp
    105 館: quán  … カン タ … やかた … đại sứ quán, hội quán
    106 広: quảng … コウ … ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる … quảng trường, quảng đại …
    107 帰: quy … キ … かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ … hồi quy
    108 色: sắc  … ショク シキ イ … … màu sắc, sắc dục
    109 仕: sĩ  … シ ジ … つか.える … làm việc
    110 使: sử  … シ … つか.う つか.い -つか.い -づか.い … sử dụng; sứ giả, thiên sứ
    111 事: sự  … ジ ズ ツカ.エ … こと つか.う … sự việc
    112 借: tá  … シャク … か.りる … mượn, tá điền
    113 写: tả  … シャ ジャ … うつ.す うつ.る うつ- うつ.し … miêu tả
    114 作: tác  … サク サ -ヅク. … つく.る つく.り … tác phẩm, công tác, canh tác
    115 心: tâm  … … りっしんべん … tâm lí, nội tâm
    116 新: tân  … シン … あたら.しい あら.た あら- にい … mới, cách tân, tân thời
    117 早: tảo  … ソウ サッ … はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ … sớm, tảo hôn
    118 集: tập  … シュウ ツド. … あつ.まる あつ.める … tập hợp, tụ tập
    119 習: tập  … シュウ ジュ … なら.う なら.い … học tập
    120 走: tẩu  … ソウ ハシ. … … chạy
    121 台: thai  … ダイ タイ … うてな われ つかさ … lâu đài, đài
    122 貸: thải  … タイ … か.す か.し- かし- … cho mượn
    123 親: thân  … シン シタ.シ … おや おや- した.しい … thân thuộc, thân thích, thân thiết …
    124 青: thanh  … セイ ショウ アオ. … あお あお- … xanh, thanh thiên, thanh niên
    125 室: thất  … シツ … むろ … phòng, giáo thất
    126 世: thế  … セイ セ ソウ サンジュ … よ … thế giới, thế gian, thế sự
    127 体: thể  … タイ テイ カタ … からだ … hình thể, thân thể, thể thao
    128 試: thí  … シ … こころ.みる ため.す … thí nghiệm, thí điểm
    129 切: thiết  … セツ サイ -ギ. … き.る -き.る き.り -き.り -ぎ.り き.れる -き.れる き.れ -き.れ … cắt, thiết thực, thân thiết
    130 少: thiểu  … ショウ … すく.ない すこ.し … thiếu niên; thiểu số
    131 通: thông  … ツウ ツ カヨ. … とお.る とお.り -とお.り -どお.り とお.す とお.し -どお.し … thông qua, thông hành, phổ thông
    132 秋: thu  … シュウ ト … あき … mùa thu
    133 手: thủ  … シュ ズ … て て- -て た- … tay, thủ đoạn
    134 始: thủy  … シ ハジ.マ … はじ.める -はじ.める … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy …
    135 夕: tịch  … セキ ユ … … tịch dương
    136 族: tộc  … ゾ … … gia tộc, dân tộc, chủng tộc
    137 送: tống  … ソウ … おく.る … tiễn, tống tiễn, tống đạt
    138 茶: trà  … チャ … … trà
    139 場: tràng, trường  … ジョウ チョウ … ば … hội trường, quảng trường
    140 知: tri  … チ シ.ラセ … し.る … tri thức, tri giác
    141 持: trì  … ジ モ.テ … も.つ -も.ち … cầm, duy trì
    142 朝: triều  … チョウ ア … … buổi sáng, triều đình
    143 重: trọng  … ジュウ チョウ オ … え おも.い おも.り おも.なう かさ.ねる かさ.なる: trọng lượng; trùng phùng
    144 昼 … trú  … チュウ … ひる … buổi trưa
    145 住 … trụ  … ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ … す.む す.まう … cư trú; trụ sở
    146 着 … trứ  … チャク ジャク … き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける … đến, đáo trước, mặc
    147 思 … tư  … シ … おも.う おもえら.く おぼ.す … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy
    148 私 … tư  … シ … わたくし わたし … tư nhân, công tư, tư lợi
    149 死 … tử  … シ … し.ぬ し.に- … tử thi, tự tử
    150 自 … tự  … ジ シ オノ.ズ … みずか.ら おの.ずから … tự do, tự kỉ, tự thân
    151 字 … tự  … ジ … あざ あざな -な … chữ, văn tự
    152 足 … túc  … ソク タ. … あし た.りる た.る … chân, bổ túc, sung túc
    153 文 … văn  … ブン モン ア … ふみ … văn chương, văn học
    154 問 … vấn  … モン ト … と.う と.い … vấn đáp, chất vấn, vấn đề
    155 運 … vận  … ウン … はこ.ぶ … vận chuyển, vận mệnh
    156 物 … vật  … ブツ モツ … もの もの- … động vật
    157 味 … vị  … ミ … あじ あじ.わう … vị giác, mùi vị
    158 員 … viên  … イ … … thành viên, nhân viên
    159 院 … viện  … イン … … học viện, y viện
    160 社 … xã  … シャ ヤシ … … xã hội, công xã, hợp tác xã
    161 赤 … xích  … セキ シャク アカ.ラメ … あか あか- あか.い あか.らむ … đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự
    162 春 … xuân  … シュン ハ … … mùa xuân, thanh xuân
    163 医 … y  … イ … い.やす い.する くすし … y học, y viện
    164 意 … ý  … … … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý

Chia sẻ trang này