1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Tổng hợp tên các loài thú trong tiếng hàn

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 09/05/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    1. 동물: Động vật
    2. 개: C,hó
    3. 강아지: C,hó con ,cún con
    4. 개미: Con Kiến
    5. 게: Con Cua
    6. 거미: Nhện
    7. 거위: Ngỗng
    8. 고양이: Mèo
    9. 곰: Gấu
    10. 나비: Con ****
    11. 낙타: Lạc đà
    12. 늑대: Chó sói
    13. 닭: Gà
    14. 돼지: Lợn(Heo)
    15. 말: Ngựa
    16. 모기: Muỗi
    17. 물소: Trâu
    18. 바퀴벌레: Gián
    19. 뱀: Rắn
    20. 사자: Sư tử
    21. 새: Chim
    22. 소: Bò


    [​IMG]

    43. 문어: Bạch tuộc.
    23. 악어: Cá sấu
    24. 여우: Cáo
    25. 양: Cừu
    26. 염소: Dê
    27. 원숭이: Khỉ
    28. 오리: Vịt
    29. 쥐: Chuột
    30. 타조: Đà điểu
    31. 파리: Ruồi
    32. 하마: Hà mã
    33. 호랑이: Hổ

    Xem thêm học tiếng hàn qua tên các loài thú


    34. 개구리: Con ếch.
    35. 거북: Con rùa.
    36. 고래: Cá heo.
    37. 기린: Hươu cao cổ.
    38. 노루: Con hoẵng.
    39. 당나귀: Con lừa.
    40. 독수리: Đại bàng.
    41. 멧돼지: Lợn lòi( lợn rừng).
    42. 무당벌레: Con cánh cam.


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu các bài học tiếng hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này