1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

TOP.Pipe thép ống hàn phi 76,phi 122,phi 135 x SCH 80.

Chủ đề trong 'Miền Tây' bởi hoangnguyenxd44444, 23/12/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. hoangnguyenxd44444

    hoangnguyenxd44444 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    17/12/2016
    Bài viết:
    67
    Đã được thích:
    0
    Pipe thép ống hàn phi 76,phi 122,phi 135 x SCH 80. Pipe ống thép hàn phi phi 76,phi 122,phi 135. Steel thép ống mạ kẽm phi 76,phi 122,phi 135 SCH 40.ống phi 76,phi 122,phi 135 x SCH80


    Chúng tôi cung cấp cho khách loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí,Công nghiệp…

    Tiêu chuẩn : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

    Xuất xứ : Nga,Hàn Quốc, Nhật Bán, EU,……..

    OD

    (mm)


    (dày) WT

    (mm)


    (dài)L

    (m)


    QUALITY

    17.3


    2.3-3.2


    6.0-12.0



    21.7


    2.8-5.0


    6.0-12.0



    27.2


    3.0-6.0


    6.0-12.0



    34.0


    3.0-3.5-4.0-6,0


    6.0-12.0



    38.0


    3.0-6.0-11


    6.0-12.0



    42.0


    3.0-3.5-4.0-11


    6.0-12.0



    48.0


    3.0-3.5-4.0-11


    6.0-12.0



    51.0


    3.0-3.5-4.0-11


    6.0-12.0



    60.3


    3.0-3.5-4.0-12


    6.0-12.0



    73.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-12.7


    6.0-12.0



    76.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7


    6.0-12.0



    89.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    102.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    108.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    114.3


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    140.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    159.0


    4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20


    6.0-12.0



    168.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25


    6.0-12.0



    178.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25


    6.0-12.0



    194.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25


    6.0-12.0



    203.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25


    6.0-12.0



    219.0


    3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25


    6.0-12.0



    273.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25


    6.0-12.0



    325.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25


    6.0-12.0



    377.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25


    6.0-12.0



    406.4


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25


    6.0-12.0



    508.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25


    6.0-12.0



    559.0


    5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25


    6.0-12.0



    610.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0


    6.0-12.0



    660.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5


    6.0-12.0



    711.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5


    6.0-12.0



    813.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0


    6.0-12.0



    864.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0


    6.0-12.0



    Thép ống đúc, Ông thép đúc, Thép ống, ống thép, ống thép mạ kẽm, ống thép nhập khẩu

    Bô Phận Kinh Doanh:

    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương

    ĐT: 06506541107

    Hotline : 0913 497 297 Mr Anh

    Web : http://thepongduc.vn/

    Email : thepkimtinphat@gmail.com

Chia sẻ trang này