1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Trung tâm học tiếng Nhật giao tiếp

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi MocLan1995, 16/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. MocLan1995

    MocLan1995 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/05/2016
    Bài viết:
    42
    Đã được thích:
    0
    Nguồn thông tin trang http://trungtamtiengnhat.org/

    1 家 いえ/うち Gia, nhà
    2 家族 かぞく Gia đình (máu mủ)
    3 家庭 かてい Gia đình (mái ấm)
    4 家具 かぐ Nội thất
    5 家事 かじ Việc nhà
    6 家屋 かおく Tòa nhà
    7 家出 いえで Bỏ nhà, rời khỏi nhà
    8 家畜 かちく Gia súc
    9 家賃 やちん Giá thuê nhà
    10 家主 やぬし Chủ nhà
    [​IMG]
    11 家計 かけい Tài chính gia đình
    12 家来 けらい Người tùy tùng trong gia đình
    13 家政婦 かせいふ Người giúp việc
    14 家業 かぎょう Nghề, công việc gia truyền
    15 家系 かけい Dòng dõi gia đình
    16 家庭教師 かていきょうし Gia sư
    17 家財 かざい Gia tài
    18 家柄 いえがら Gia thế
    19 家路 いえじ Đường về nhà
    20 家名 かめい Tên họ
    21 家並 いえなみ Dãy nhà cạnh nhau
    22 家庭菜園 かていさいえん Vườn nhà, vườn rau
    23 家庭生活 かていせいかつ Cuộc sống sinh hoạt gia đình
    24 家鴨 あひる Vịt nhà
    25 家の裏 いえのうら Phía sau nhà
    26 家宝 かほう Gia bảo
    27 家庭環境 かていかんきょう Môi trường gia đình
    28 家事手伝い かじてつだい Giúp đỡ việc nhà
    29 家計費 かけいひ Chi tiêu gia đình
    30 家中 うちじゅう Cả gia đình
    31 家宅 かたく Nơi ở
    32 家電 かでん Điện gia dụng
    33 家長 かちょう Trưởng họ, trưởng tộc
    34 作家 さっか Tác giả văn học
    35 国家 こっか Quốc gia

    Xem thêm các chủ đề liên quan Trung tâm học tiếng Nhật giao tiếp
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ
    Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này