1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Trung tâm tiếng Nhật chất lượng

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi MocLan1995, 18/08/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. MocLan1995

    MocLan1995 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/05/2016
    Bài viết:
    42
    Đã được thích:
    0
    Nguồn thông tin trang http://trungtamtiengnhat.org/
    1 化学 かがく Hóa học
    2 化石 かせき Hóa thạch
    3 化粧 けしょう Hóa trang, trang điểm
    4 化合物 かごうぶつ Chất hóa hợp
    5 化け物 ばけもの Quái vật
    6 化身 けしん Hóa thân
    7 化石燃料 かせきねんりょう Nhiên liệu hóa thạch
    8 化学式 かがくしき Công thức hóa học
    9 化合 かごう Hóa hợp
    10 化膿 かのう Vết thương mưng mủ
    11 化粧台 けしょうだい Bàn hóa trang
    12 化学兵器 かがくへいき Vũ khí hóa học
    13 化学反応 かがくはんのう Phản ứng hóa học
    14 化学結合 かがくけつごう Liên kết hóa học
    15 文化 ぶんか Văn hóa
    [​IMG]
    16 強化 きょうか Cường hóa
    17 消化 しょうか Tiêu hóa
    18 進化 しんか Tiến hóa
    19 変化 へんか Biến hóa
    20 悪化 あっか Ác hóa, chuyển biến xấu đi
    21 酸化 さんか Oxi hóa
    22 老化 ろうか Lão hóa
    23 国有化 こくゆうか Quốc hữu hóa
    24 風化 ふうか Phai nhòa (kí ức)
    25 具体化 ぐたいか Cụ thể hóa
    26 国際化 こくさいか Quốc tế hóa
    27 激化 げきか Tăng cường
    28 道化 どうけ Trò hề
    29 工業化 こうぎょうか Công nghiệp hóa
    30 活性化 かっせいか Hoạt tính hóa, kích hoạt
    Từ đó về sau, hai ông bà nhờ vào số tiền bán vải gấm, sống một cuộc sống hạnh phúc.
    Xem thêm các chủ đề liên quan Trung tâm tiếng Nhật chất lượng
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ
    Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này