1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

trung tâm tiếng nhật ở thanh xuân

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi MocLan1995, 28/08/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. MocLan1995

    MocLan1995 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/05/2016
    Bài viết:
    42
    Đã được thích:
    0
    Nguồn thông tin trang http://trungtamtiengnhat.org/
    Chuyên mục thơ trong tiếng Nhật
    木 – 水 – 金
    火 – 土 – 月 – 日
    川 – 山 – 阜
    子 – 父 – 人 – 士
    宀 – 厂
    广 – 戶 – 門 – 里
    谷 – 穴
    夕 – 辰 – 羊 – 虍
    瓦 – 缶
    田 – 邑 – 尢 – 老
    [​IMG]
    1. MỘC (木) – cây, THỦY (水) – nước, KIM (金) – vàng
    2. HỎA (火) – lửa, THỔ (土) – đất, NGUYỆT (月)- trăng, NHẬT (日) – trời
    3. XUYÊN (川) – sông, SƠN (山) – núi, PHỤ (阜) – đồi
    4. TỬ (子) – con, PHỤ (父) – bố, NHÂN (人) – người, SỸ (士) – quan
    5. MIÊN (宀) – mái nhà, HÁN (厂) – sườn non
    6. NGHIỄM (广) – hiên, HỘ (戶) – cửa, cổng – MÔN (門), LÝ (里) – làng
    7. CỐC (谷)- thung lũng, HUYỆT (穴)- cái hang
    8. TỊCH (夕) – khuya, THẦN (辰) – sớm (4), Dê – DƯƠNG (羊), HỔ(虍) – hùm
    9. NGÕA (瓦) – ngói đất, PHẪU (缶) – sành nung
    10. Ruộng – ĐIỀN (田), thôn – ẤP 邑 (5), què – UÔNG (尢), LÃO(老) – già
    Xem thêm các chủ đề liên quan trung tâm tiếng nhật ở thanh xuân
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ
    Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này