1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ mượn trong tiếng Việt (Bảng liệt kê một số từ mượn trong tiếng Việt - trang 7)

Chủ đề trong 'Tiếng Việt' bởi lovelyboyhk, 06/05/2003.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. home_nguoikechuyen

    home_nguoikechuyen Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    15/05/2002
    Bài viết:
    3.846
    Đã được thích:
    7
    lên nào.
  2. home_nguoikechuyen

    home_nguoikechuyen Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    15/05/2002
    Bài viết:
    3.846
    Đã được thích:
    7
    Mấy hôm nay có bà chị nhờ làm bảng liệt kê 1 số từ mượn trong tiếng Việt, 1 công đôi việc (vừa làm cho bà chị, liệt kê và thêm cho topic này luôn).
    Mọi người xem có gì sửa chữa và đóng góp!
    Liệt kê một số từ mượn trong tiếng Việt
    I. Từ gốc Pháp:
    Ác ti sô : artichaut (trà ác ti sô)
    Ắc quy : accumulateur
    Ăng-ten : antenne
    Áp-phích: affiche
    Áp phe : affaire
    Ba tê : pâté
    Băng: banc (ghế dài, ghế băng)
    Beẹc-giê : berger
    Bê-tông : béton
    Bia : bière
    Bi đông : bidon
    Bi : bille
    Bi da: billard
    Bi-ra-ma : pyjama
    Boa : pourboire (tiền boa)
    Bơ : beurre
    Bốt : poste (trạm)
    Bugi : bugie
    Búp bê : poupée
    Búp-phê : buffet
    Buýt : bus
    Ca-nô : canot
    Cà vát : cravate
    **** : cavalière
    Cao su : caoutchouc
    Cà-rốt : carotte
    Các : carte (thẻ)
    Các vi dít : carte de visite
    Cát xét : cassette (băng cát xét)
    Căng tin : cantine
    Cơ: coeur ( quân cơ trong bài)
    Ci-nê : cinéma
    Côn : colt (súng côn)
    Công tơ : compteur
    Coóc-sê : corset
    Cua rơ : coureur
    Cuốc : course (làm một cuốc xe ôm, cuốc leo núi)
    Cúp : coupe
    Ðầm : dame (bà đầm)
    Ðăng-ten : dentelle
    Ði-văng : divan
    Ðít-cua : discours (bài nói, diễn văn, luận văn)
    Đề : démarreur (đề xe máy)
    Ðông-ki-sốt : Don Quichotte
    Ga : gare
    Ga-tô : gâteau
    Ga men : gamelle
    Gác : garde (gác cổng)
    Gác đờ măng dê : garde manger
    Gác đờ bu : garde boue
    Găng : gant (găng tay)
    Giăm bông : jambon
    Ghi-đông : guidon
    Gôm : gomme (cái tẩy)
    Gu : gôut (sở thích, khiếu ăn mặc)
    juýp : jupe (váy ngắn)
    Ka-ki : kaki
    Lò xo : ressort
    Lô cốt : blockhaus
    Lô tô : loto
    Ma-cà-bông : vagabond
    Mát xoa : massage
    Măng-sông : manchon (đèn)
    Măng-tô : manteau (áo khoác dài)
    Mề đay : médaille
    Mô đi phê : modifié
    Mùi xoa : mouchoir (khăn mùi xoa)
    Nơ : noeud
    Ny-lông : nylon
    Ốp la : au plat (món ăn)
    Ốp lết : omelette (món ăn)
    Ô-tô : automobile
    Ô-tô-buýt : autobus
    Phanh : frein
    Pin : pile
    Pít-tông : piston
    Pê-đan : pédale
    Phéc-mơ-tuya : fermeture
    Phê : effet (hiệu ứng)
    Phin : filtre (cái lọc, bộ lọc)
    Phớt : feutre (mũ phớt)
    Phú lít : police
    Quy : biscuit (bánh quy)
    Ray : rail (đường ray)
    Ri-đô : rideau (màn)
    Rốc-kết : rocket
    Rốt đa : rodage (chạy rốt đa)
    Rơ le : relais
    Sạc : charge (bộ sạc)
    Sâm banh : champagne
    Sơ-mi : chemise
    Sơ cua : secours
    Sô-cô-la : chocolat
    Séc : chèque (chi phiếu)
    Sê ri : série
    Sếp : chef
    Súp lơ : chou-fleur
    Tách : tasse (cái tách)
    Tắc xi : taxi
    Tăng : tank (xe tăng)
    Tem : timbre (con tem)
    Tông đơ : tondeuse (máy xén tóc, lông cừu)
    Tua : tour
    Tua-vít : tournevis
    Vang : vin (rượu vang)
    Va-li : valise
    Van : vanne ( van nước)
    Vẹc-ni : vernis
    Xà lách : salade.
    Xa lông : salon
    Xà phòng : savon
    Xăng : essence
    Xanh tua : ceinture (dây thắp lưng)
    Xắc : sac (túi)
    Xi : cire (xi giày)
    Xì gà : cigare
    Xiếc : cirque (rạp xiếc)
    Xi-nhan : signal (biển báo)
    Xi măng : ciment
    Xì líp : slip (quần)
    Xích lô : cyclo
    Xéc : service (xéc bóng bàn, bóng chuyền)
    Xẹc : serveur (hầu bàn)
    Xốt : sauce (nước xốt)
    Xúc-xích (saucisse).
    Xú-chiêng (soutien-gorge).
  3. niklas

    niklas Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/05/2006
    Bài viết:
    1.229
    Đã được thích:
    0
    em xin bổ sung một số từ như phía dưới, còn những chỗ em chú thích vào danh mục của anh home là em còn băn khoăn ah, có gì mọi người đóng góp thêm :

    Ba lê : ballet
    Ben (xe ~) : benne
    Cáp : câble
    Đát : date
    Gam (màu) : gamme
    Gam (trọng lượng) : gramme
    Ghi (màu ~) : gris
    Gioăng : joint
    Lê dương (lính ~) : légion étrangère
    Lô : lot
    Lơ (xanh ~) : bleu
    Mác (nhãn ~) : marque
    Mo-rát (lỗi ~, đọc ~) : morasse
    Pa-ra-bôn : parabol
    Pha (đèn ~) : phare
    Pha (lệch ~) : phase
    Phô (hát ~) : faux
    Phốt (mắc ~, mắc lỗi) : faute
    Phốt (bể ~) : fosse septique
    Ve (xanh ~) : vert
    Xa lông : salon
    Xà cột : sacoche
    Xà lan : chaland
    Xu (tiền nong) : sou
    Xu-xi (hoa ~) : soucis
  4. home_nguoikechuyen

    home_nguoikechuyen Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    15/05/2002
    Bài viết:
    3.846
    Đã được thích:
    7
    Okies, để tớ xem lại. Giờ có việc bận chưa kịp xem.

Chia sẻ trang này