1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng bài 5 - Giáo trình Minna no Nihongo

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi TrangAnh123, 15/02/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. TrangAnh123

    TrangAnh123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/01/2016
    Bài viết:
    145
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/

    [​IMG]

    I.TỪ VỰNG
    いきます : đi きます : đến かえります : trở về がっこう : trường học
    スーパー : siêu thị
    えき : nhà ga
    ひこうき : máy bay
    ふね : thuyền/tàu
    でんしゃ : xe điện
    ちかてつ : xe điện ngầm
    しんかんせん : tàu cao tốc
    バス : xe buýt
    タクシー : xe taxi
    じてんしゃ : xe đạp
    あるいて(いきます) : đi bộ
    ひと : người
    ともだち : bạn
    かれ : anh ấy
    かのじょ : cô ấy
    かぞく : gia đình
    ひとりで : một mình
    せんしゅう : tuần truớc
    こんしゅう : tuần này
    らいしゅう : tuần tới
    せんげつ : tháng trước
    こんげつ : tháng này
    らいげつ : tháng tới
    きょねん : năm rồi
    ことし : năm nay
    らいねん : năm tới
    ~がつ : tháng ~
    なんがつ : tháng mấy
    いちにち : một ngày
    なんにち : ngày mấy
    いつ : khi nào
    たんじょうび : sinh nhật
    ふつう : thông thường
    きゅうこう : tốc hành
    とっきゅう : hỏa tốc
    つぎの : kế tiếp
    ありがとう ございました : cám ơn
    どう いたしまして : không có chi
    ~ばんせん : tuyến thứ ~

    => Đọc thêm Ngữ pháp tiếng Nhật

    Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công !

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88


    => tham khảo thêm bài viết : Cách giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

Chia sẻ trang này