1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng các môn , chuyên ngành học trong tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi Diephn, 05/09/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. Diephn

    Diephn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    22/06/2016
    Bài viết:
    71
    Đã được thích:
    0
    Bạn có biết các môn học, chuyên ngành mà bạn đang theo học dịch sang tiếng Nhật là gì ko? Hôm nay, các bạn cùng Nhật ngữ Kosei tìm hiểu về tên gọi các môn học, chuyên ngành học trong tiếng Nhật nhé!

    法律学(ほうりつがく)ngành luật
    政治学(せじがく)chính trị học
    国際関係学(こくさいかんけいがく) ngành quan hệ quốc tế học
    地理学(ちりがく)môn địa lý
    観光学(かんこうがく)ngành du lịch
    経済学(けいざいがく) ngành kinh tế
    社会学(しゃかいがく) xã hội học
    経営学(けいえいがく) kinh tế học
    教育学(きょういくがく) giáo dục học
    歴史(れきし) lịch sử
    心理学(しんりがく) tâm lý học
    哲学(てつがく) triết học
    芸術(げいじゅつ) nghệ thuật
    美術(びじゅつ) mĩ thuật
    文学(ぶんがく) văn học
    宗教学(しゅうきょうがく) tôn giáo học
    工学(こうがく)ngành công nghiệp kĩ thuật
    医学(いがく)ngành y
    遺伝学(いでんがく)di truyền học
    薬学(やくがく) ngành dược
    化学(かがく)hóa học
    物理学(ぶつりがく) môn vật lý
    数学(すうがく)số học
    建築学(けんちくがく) ngành kiến trúc
    農学(のうがく)ngành nông nghiệp
    生物学(せいぶつがく) môn sinh vật
    地学(ちがく)địa chất học
    電気工学(でんきこうがく)ngành điện
    土木工学(どぼくこうがく)ngành cầu đường
    電工学(でんこうがく)ngành điện tử
    天文学(てんもんがく)thiên văn học
    コンピューター工学(コンピューターこうがく)tin học
    環境科学(かんきょうかがく) ngành môi trường
    音楽(おんがく) môn âm nhạc
    体育学(たいいくがく)môn thể dục
    考古学(こうこがく)ngành khảo cổ

    —————————————————————
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

    Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
    Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

    Facebook/Nhatngukosei
    Email: nhatngukosei@gmail.com
    Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Chia sẻ trang này