1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng chủ đề kỹ thuật tiếng nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 30/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm dạy tiếng nhật uy tín tại hà nội

    ***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn:

    • ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
    • 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
    • 仕事 .. しごと .. làm việc
    • ゞロリー .. 卡 .. Sóng biên trên
    • 下側波 .. したがわは .. Sóng biên thấp hơn
    • .変調度 .. へんちょうど .. điều chế
    • .変調率 .. べんちょうりつ .. yếu tố điều chế
    • SSB変調 .. SSBべんちょう .. điều chế đơn biên
    • .復調 .. ふくちょう .. giải điều chế
    • .二乗検波 .. じじょうけんば .. Dò vuông - pháp luật
    • 平均値検波 .. へいきんちけんば .. Phát hiện giá trị bình phương
    • 包絡線検波 .. ほうらくせんけんば .. Phát hiện phong bì
    • 整流回路 .. せいりゅうかいろ .. mạch chỉnh lưu
    • 半波整流回路 .. はんばせいりゅうかいろ .. Nửa sóng mạch chỉnh lưu
    • 全波整流回路 .. ぜんばせいりゅうかいろ .. Toàn sóng mạch chỉnh lưu
    • ブリッカ(全波整流回路) .. ブリッカ .. Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)


    [​IMG]

    • .平滑回路 .. へいかつかいろ .. làm mịn mạch
    • リプル含有率 .. リプルがんゆうりつ .. yếu tố gợn
    • ガ゗ッゴンィレァュレーゲ .. ガ゗ッゴンィレァュレーゲ .. Power Supply
    • 電圧変動率 .. でんあつへんどうりつ .. Hệ số điện áp của biến đổi
    • DC-AC゗ンバーゲ .. DC-AC゗ンバーゲ .. DC-AC Inverter
    • パルガ波とは .. パルガば .. xung
    • 繰返し周期 .. くりかえししゅうき .. tái phát
    • 繰返し周波数 .. くりかえししゅうばすう .. tần số lặp lại
    • パルガ幅 .. パルガはば .. độ rộng xung
    • 衝撃系数 .. しょうげきけいすう .. nhiệm vụ
    • 立上リ時間 .. たてのぼりじかん .. tăng thời gian

    Xem thêm thông tin du học nhật bản


    • 立下リ時間 .. たてさがりじかん .. Thời gian rơi
    • 遅延時間 .. ちえんじかん .. Thời gian trì hoãn
    • 蓄積時間 .. ちくせきじかん .. Thời gian lưu trữ
    • 低域遮断周波数 .. ていいきしゃだんしゅうはかず .. Cắt tần số thấp
    • 高域遮断周波数 .. こういきしゃだんしゅうはかず .. Tần số cao tần số cắt
    • 負帰還 .. ふきかん .. phản hồi tiêu cực
    • 帰還率 .. きかんりつ .. thông tin phản hồi hệ số
    • ループゥ゗ン .. ループゥ゗ン .. vòng lặp
    • 帰還量 .. きかんりょう .. số lượng phản hồi
    • 電圧帰還 .. でんあつきかん .. Thông tin phản hồi điện áp
    • 電流帰還 .. でんりゅうきかん .. thông tin phản hồi hiện tại
    • 高入ゞ゗ンピーコンガ .. こうにゅうゞ゗ンピーコンガ .. Trở kháng đầu vào cao
    • A級 .. Aきゅう .. loại A

    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Việc làm tại nhật bản

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này