1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng chủ đề ngành y tiếng nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 26/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm học tiếng nhật uy tín tại hà nội

    ***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn:

    Chủ đề ngành “Y”

    ギプス...... cast.......(bó bột) thạch cao
    カプセル...... capsule........(dược học) bao con nhộng, (Y học) - nang, bao
    手術用ガウン しゅじゅつガウン......surgical gown........áo choàng phẫu thuật
    包帯 ほうたい.......bandage.........băng bó
    絆創膏 ばんそうこう........adhesive bandage.........băng cá nhân
    診察台 しんさつだい..........examination table.............bảng kiểm tra
    視力検査表 しりょくけんさひょう........eye chart.......biểu đồ mắt
    カルテ.......medical chart...........biểu đồ y tế
    おまる...........bedpan..............Bô vệ sinh của người ốm, lọ đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
    添え木 そえぎ............splint............bướu xương
    ストレッチャー....stretcher......Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
    ピンセット......tweezers.........cái gắp nhỏ


    [​IMG]


    体重計 たいじゅうけい........scale................Cân trọng lượng
    杖 つえ........cane............cây gậy để mấy người già đi
    まつば杖 つまばつえ........crutches............cây nạng
    CTスキャン......computerized axial tomography..........CT scan
    血圧計 けつあつけい...........blood pressure gauge.........đo huyết áp
    聴診器 ちょうしんき..........stethoscope.........dụng cụ chẩn bịnh
    氷のう ひょうのう...........ice pack.........Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt
    ガーゼ........gauze...........gạc (để buộc vết thương)
    麻酔 ますい ...anesthetic ..........gây mê, gây tê
    咳止めシロップ せきどめ..............cough syrup.............ho xi-rô
    救急箱 きゅうきゅうばこ...........first-aid kit................Hộp đồ sơ cứu
    歩行器 ほこうき..........walker...........khung tập đi
    バイタルモニター............vital signs monitor...........Màn hình khi siêu âm chẳng hạn
    手術帽 しゅじゅつぼう.............surgical cap.............mũ phẫu thuật
    体温計 たいおんけい..........thermometer...............nhiệt kế
    過酸化水素 かさんかすいそ.............hydrogen peroxide............nước oxy già


    Xem thêm kinh nghiệm học tiếng nhật


    コールボタン.............call button.........nút gọi
    注射器 ちゅうしゃき............syringe..........ống tiêm
    胃カメラ いカメラ.........gastrocamera.........soi dạ dày
    処方箋 しょほうせん............prescription..........theo toa
    歯列矯正器具 しれつきょうせいきぐ.........braces.......Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
    補聴器 ほちょうき........hearing aid.........Thiết bị trợ thính
    カゼ薬 カゼぐすり.......cold medicine.......thuốc cảm
    鎮痛剤 ちんつうざい..........pain reliever...........thuốc giảm đau
    制酸剤 せいさんざい...........antacid...........thuốc kháng acid
    軟膏 なんこう.........ointment..........thuốc mỡ
    抗菌性軟膏 こうきんせいなんこう......antibacterial ointment......thuốc mỡ kháng khuẩn
    目薬 めぐすり..........eye lotion...........thuốc nhỏ mắt



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các trường đại học tại nhật bản

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này