1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng cơ bản ngành may

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 25/04/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Ngày nay, trong bất cứ ngành nghề nào, tiếng Anh cũng trở thành một lợi thế quan trọng, bên cạnh tay nghề cao. May mặc là một ngành chủ đạo của Việt Nam lại rất cần những nhân lực có khả năng ít nhiều về ngoại ngữ. Vì vậy, nếu bạn đang tìm việc ngành may, hãy dành thời gian bổ sung cho mình những từ vựng tiếng anh ngành may dưới đây nhé

    >> tiếng anh chuyên ngành luật

    >> tiếng anh chuyên ngành ngân hàng

    TỪ VỰNG CƠ BẢN NGÀNH MAY

    assort

    tỉ lệ

    bead

    hạt cườm

    belt

    thắt lưng

    bindstitch

    đường chỉ ngầm

    body length

    dài áo

    body sweep

    ngang lai

    body width

    rộng áo

    bottom

    lai áo, vạt áo, lai quần

    box pleat

    nếp gấp hộp

    breadth width

    khổ vải

    broken stitch

    đường chỉ bị đứt

    buckle

    khóa cài

    button

    nút

    button hole facing

    nẹp khuy

    button hole

    khuy áo

    byron collar

    cổ hở

    chain stitch

    đường may móc xích

    chalk mark

    dấu phấn

    chest

    ngực, vòng ngực

    clip

    cái kẹp, cái ghim, xén, hớt

    collar

    cổ áo

    collar corner

    góc cổ

    collar edge

    mép cổ

    collar height

    cao cổ

    crotch

    đáy quần, đũng quần

    crotch seam

    đường ráp đáy quần

    cuff

    cửa tay, cổ tay áo

    cuff – link

    khuy măng sét

    dart

    nếp gắp

    detachable collar

    cổ rời

    drop stitch

    nổi chỉ

    edge

    biên, mép, mí

    edge stitch

    đường may viền

    elbow

    khuỷu tay áo

    embroidery

    thêu

    extension sleeve

    phần nối tay

    eye button hole

    khuy mắt phụng

    eyelet

    mắt cáo

    fibre

    sợi

    filler cord

    dây luồn trong

    hem

    lai

    hip

    hông

    hip width

    ngang hông

    hook

    móc

    in seam

    sườn trong

    inner

    mặt trong

    inner facing

    ve áo

    inner fold

    gấp trong

    inner sleeve

    tay trong

    inner waist band

    dây lưng trong

    inseam

    đường ráp sườn trong

    invisible stitch

    đường may dấu (khuất)

    invisible zipper 3

    dây kéo giọt nước răng 3

    knitted waistband

    bo lưng thun

    knot

    gút, nơ, thắt nút

    lapel

    ve áo

    leg opening

    rộng ống quần

    lining

    lót

    make button hole

    thùa khuy

    metal zipper

    dây kéo răng kim loại

    needle bar

    trụ kim

    needle hole

    lỗ kim

    notch

    lấy dấu, bấm, cắt

    order sample

    mẫu đặt hàng

    original sample

    mẫu gốc

    over lock

    vắt sổ

    overlock together

    vắt sổ chập

    overlocking (overedging)

    đường vắt sổ 3 chỉ

    placket facing

    ve áo

    pleating

    xếp ly

    ruffle

    dây bèo

    seam (v) (n)

    đường may nối

    selvage (selvi)

    mép vải được vắt sổ, biên vải

    sew

    may, khâu

    sew edge

    may mép

    shell

    lớp ngoài

    shirring

    độ nhún

    shirt body

    thân áo

    short sleeve

    tay ngắn

    shoulder lining

    lót vai

    shoulder pad

    đệm vai

    side

    bên hông

    side seam

    đường ráp hông

    side slit

    đường xẻ hông

    sleeve

    tay áo

    sleeve gusset

    phần nối tay

    sleeve hem pleat

    nếp gấp ở lai tay

    sleeve length

    dài tay

    spool

    ống chỉ

    stand-up collar

    cổ dựng

    stiff collar

    cổ đứng

    stitchup

    vá lại

    tap measure

    thước dây

    thigh circle

    vòng đùi

    thread

    chỉ may

    two piece collar

    cổ rời

    underlay

    lớp lót ở dưới

    velcro tape

    loại khóa dán

    vent

    đường xẻ tà

    verticle pocket

    túi dọc

    waist

    co, lưng

    waist band

    lưng quần

    waist –deep

    đến thắt lưng

    waist height

    to bản lưng

    waist line

    đường eo

    waisted

    thắt eo

    wrinkle

    nếp gấp

    yarn

    sợi, chỉ sợi

    yoke

    cái ách, cầu vai

    zipper

    dây kéo

    zipper attachment point

    điểm tra dây kéo

    zipper slice

    phần dây đầu kéo

    zipper tape

    phần vải nền của dây kéo


    Với những từ vựng căn bản trên, hi vọng bạn sẽ có một nền tảng để làm mình nổi bật và thành công khi tim viec nganh may!

Chia sẻ trang này