1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng đồ vật bằng tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi kinglibra, 19/09/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. kinglibra

    kinglibra Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/08/2015
    Bài viết:
    127
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo:Trung tam tieng Nhat
    1. ノート........tập học
    2. てちょう........sổ tay
    3. めいし........danh thiếp
    4. カード........thẻ
    5. テレホンカード........thẻ điện thoại
    6. えんぴつ........viết chì
    7. ボールペン.......viết bi
    8. これ........cái này
    9. それ........cái đó
    10. あれ........cái kia
    11. どれ........cái nào
    12. ほん........sách
    13. しょ........từ điển
    14. ざっし........tập chí
    15. しんぶん........báo
    Các bạn có thể tham khảo thêm một số tu vung tieng Nhat trên trang web của chúng tôi.
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
    Web: trungtamnhatngu.edu.vn

Chia sẻ trang này