1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng luyện thi thpt quốc gia môn tiếng anh

Chủ đề trong 'Đề thi - Đáp án' bởi mcbooks, 13/10/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. mcbooks

    mcbooks Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    02/07/2018
    Bài viết:
    227
    Đã được thích:
    0
    Để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh THPT Quốc gia, trong quá trình luyện thi thpt quốc gia môn tiếng anh bạn cần có một vốn từ vựng để lớn, trải rộng các chủ đề trong chương trình học phổ thông. Tuy nhiên, vốn từ vựng hạn chế đang khiến nhiều bạn có tâm lý "sợ" và lúng túng khi đối diện với đề thi.
    Bài viết hệ thống lại tất cả những từ vựng thiết yếu có trong các chủ đề trọng tâm của bài thi tiếng Anh THPT QG, giúp các bạn ôn tập hiệu quả.
    "Kiến tha lâu cũng đầy tổ" - Hãy chăm chỉ mở list từ vựng ra học mỗi ngày nhé!

    Dưới đây là chuyên đề từ vựng tiếng anh ôn thi đại học, các bạn tham khảo nhé!

    1. Từ vựng chủ đề Environment:

    pollutionnsự ô nhiễm
    greenhouse gasesnkhí nhà kính
    climate changenbiến đổi khí hậu
    earthquakenđộng đất
    droughtnhạn hán
    rain forestnrừng nhiệt đới
    recyclevtái chế
    reusevtái sử dụng
    reducevgiảm
    energynnăng lượng
    solar power nnăng lượng mặt trời
    researchnnghiên cứu
    greenhouse effectnhiệu ứng nhà kính
    toxic adjđộc
    natural resources ntài nguyên thiên nhiên
    global warming nhiện tượng nóng lên toàn cầu
    protectvbảo vệ
    preservevbảo tồn
    fuelnnhiên liệu
    ozone layerntầng ô-zôn
    tsunaminsóng thần
    floodnlũ lụt
    stormnbão
    volcanonnúi lửa
    tornado nlốc xoáy, vòi rồng
    2. Từ vựng chủ đề Y tế, Sức khỏe: Health


    diseasenbệnh tật
    patientnbệnh nhân
    dentistnnha sĩ
    hospitalnbệnh viện
    pharmacynhiệu thuốc
    drugnthuốc
    medicinenthuốc, dược phẩm
    vitaminnvitamin
    painnsự đau đớn, đau khổ
    symptomntriệu chứng
    headachenđau đầu
    sore eyenđau mắt
    operationncuộc phẫu thuật
    feverncơn sốt
    fluncảm cúm
    allergicadjdị ứng
    make an appointmentvhẹn gặp (bác sĩ,...)
    hurt vđau
    nutritionndinh dưỡng
    addictedadjnghiện
    overweightadjthừa cân, béo
    fast foodnđồ ăn nhanh
    dietnchế độ ăn uống, ăn kiêng
    spreadvlan truyền
    mosquitonmuỗi
    treatvđiều trị
    World Health OrganizationnTổ chức Y tế thế giới (WHO)
    3. Từ vựng chủ đề Giáo dục: Education


    university n trường đại học
    collegentrường cao đẳng
    professorngiáo sư
    lecturenbài giảng
    semesternhọc kỳ
    exam nkì thi
    coursenkhóa học
    certificate nchứng chỉ, giấy chứng nhận
    subjectnmôn học
    gradenlớp, xếp loại (giỏi, khá,...)
    mark nđiểm số
    qualificationnbằng cấp
    textbooknsách giáo khoa
    reviewvxem lại, đọc lại (bài học,...)
    graduatevtốt nghiệp
    feenhọc phí
    passvđỗ, qua (kì thi)
    failvtrượt (kì thi)
    resultnkết quả
    scholarshipnhọc bổng
    headmasternhiệu trưởng
    essaynbài luận
    paragraphnđoạn văn
    labnphòng thí nghiệm
    trainvđào tạo


    4. Từ vựng chủ đề Công nghệ: TECHNOLOGY

    screen

    n

    màn hình

    touchscreen

    n

    màn hình cảm ứng

    keyboard

    n

    bàn phím

    button

    n

    nút ấn

    source

    n

    nguồn

    social network

    n

    mạng xã hội

    comment

    n

    bình luận

    homepage

    n

    trang chủ

    browser

    n

    trình duyệt

    server

    n

    máy chủ

    enable

    n

    cho phép

    setting

    n

    cài đặt

    bookmark

    n

    thanh đánh dấu

    online

    adj

    trực tuyến

    shut down

    v

    kết thúc, tắt (máy tính)

    surf

    n

    lướt (mạng internet…)

    firewall

    n

    tường lửa

    software

    n

    phần mềm

    hardware

    n

    phần cứng

    restart

    n

    khởi động lại

    data

    n

    dữ liệu

    document

    n

    tài liệu

    out-dated

    n

    lỗi thời

    update

    n

    cập nhật

    Battery

    n

    pin

    device

    n

    thiết bị

    wireless

    adj

    không dây

    wired

    adj

    có dây

    5. Từ vựng chủ đề Giải trí: ENTERTAINMENT

    artist

    n

    nghệ sĩ

    celebrity

    n

    người nổi tiếng

    audience

    n

    khán giả

    amusement

    n

    sự thích thú

    appeal

    v

    hấp dẫn, lôi cuốn

    concert

    n

    buổi hòa nhạc

    play

    n

    kịch

    stage

    n

    sân khấu

    curtain

    n

    màn (ở rạp hát)

    exhibition

    n

    triển lãm

    parade

    n

    cuộc diễu hành

    anniversary

    n

    lễ kỉ niệm

    ball

    n

    buổi khiêu vũ

    director

    n

    đạo diễn

    producer

    n

    nhà sản xuất

    musician

    n

    nhạc sĩ

    guitarist

    n

    người chơi ghi-ta

    pianist

    n

    người chơi piano

    violinist

    n

    người chơi vi-ô-lông

    inspire

    v

    truyền cảm hứng

    playwright

    n

    nhà soạn kịch

    magician

    n

    nhà ảo thuật

    orchestra

    n

    dàn nhạc

    perform

    v

    biểu diễn

    applaud

    v

    vỗ tay

    cheer

    v

    cổ vũ, khích lệ, vui mừng

    block-buster

    n

    bom tấn (phim…)

    6. Từ vựng chủ đề Văn hóa: CULTURE

    cultural

    adj

    thuộc về văn hóa

    tra***ion

    n

    truyền thống

    belief

    n

    sự tin tưởng, lòng tin

    religion

    n

    tôn giáo

    ethnic group

    n

    dân tộc (Kinh, Thái,…)

    custom

    n

    phong tục, tập quán

    origin

    n

    nguồn gốc

    Cultural identity

    n

    bản sắc văn hóa

    behavior

    n

    hành vi, ứng xử

    among

    pre

    giữa, trong số

    value

    n

    giá trị

    project

    n

    dự án

    mixture

    n

    sự pha trộn

    isolated

    adj

    tách biệt, cô lập

    strengthen

    v

    tăng cường

    appreciate

    v

    đánh giá đúng

    divide

    v

    phân chia

    overcome

    v

    vượt qua

    conflict

    n

    sự mâu thuẫn

    equal

    adj

    công bằng

    struggle

    v

    đấu tranh

    liberty

    n

    sự tự do

    shame

    n

    sự xấu hổ

    7. Từ vựng chủ đề Động vật: ANIMALS

    kind

    n

    loại, loài

    habitat

    n

    môi trường sống

    extinct

    adj

    tuyệt chủng

    endangered

    adj

    có nguy cơ tuyệt chủng

    mammal

    n

    động vật có vú

    wild animal

    n

    động vật hoang dã

    domestic animal

    n

    động vật nuôi trong nhà

    migration

    n

    sự di cư

    male

    adj

    giống đực

    female

    adj

    giống cái

    pet

    n

    thú cưng (chó, mèo,…)

    tail

    n

    đuôi

    horn

    n

    sừng

    lizard

    n

    thằn lằn

    eagle

    n

    đại bang

    dinosaur

    n

    khủng long

    shark

    n

    cá mập

    blue whale

    n

    cá voi xanh

    salmon

    n

    cá hồi

    jellyfish

    n

    sứa

    shrimp

    n

    tôm

    cheetah

    n

    báo gê-pa

    worm

    n

    sâu bọ

    snail

    n

    ốc sên

    spider

    n

    nhện

    turtle

    n

    rùa

    scorpion

    n

    bọ cạp

    8. Từ vựng chủ đề Thực vật: PLANS

    plant

    n

    thực vật

    seed

    n

    hạt, hạt giống

    branch

    n

    nhánh, cành cây

    leaf

    n

    lá cây

    wood

    n

    gỗ

    Rubber tree

    n

    cây cao su

    root

    n

    gốc, rễ

    mature

    adj

    trưởng thành

    cactus

    n

    cây xương rồng

    dandelion

    n

    hoa bồ công anh

    grass

    n

    cỏ

    ripe

    adj

    chín

    bloom

    v

    nở hoa

    Rain forest

    n

    rừng nhiệt đới

    mushroom

    n

    nấm

    nut

    n

    quả hạch (hạt dẻ,…)

    pot

    n

    chậu hoa

    stem

    n

    thân cây

    stick

    n

    que, cành cây

    water

    v

    tưới nước

    giant

    adj

    khổng lồ

    orchid

    n

    hoa lan

    bouquet

    n

    bó hoa

    soil

    n

    đất

    wheat

    n

    lúa mì

    Ngoài ra các bạn có thể tham khảo các chuyên đề luyện thi đại học môn tiếng anh TẠI ĐÂY.












Chia sẻ trang này