1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

từ vựng n2 tiếng nhật

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi kinglibra, 23/11/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. kinglibra

    kinglibra Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/08/2015
    Bài viết:
    127
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tot nhat Ha Noi
    [​IMG]
    Danh sách từ vựng tiếng Nhật N2:
    1. あいかわらず Như thường lệ ,giống như
    2. アイデア/アイディア Ý tưởng
    3. あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng
    4. 遭う あう Gặp gỡ ,gặp phải
    5. 扇ぐ あおぐ Quạt
    6. 青白い あおじろい Nhợt nhạt,xanh xao
    7. あかんぼう Bé
    8. 明き あき Phòng ,thời gian rảnh rỗi
    9. あきれる Ngạc nhiên ,bị sốc
    10. クセント Giọng
    11. あくび Ngáp
    12. 飽くまで あくまで Cuối cùng ,bướng bỉnh
    13. 明け方 あけがた Bình minh
    14. 揚げる あげる Nâng ,chiên
    15. 挙げる あげる Nâng cao,bay
    16. 憧れる あこがれる Mong ước ,mơ ước
    17. 足跡 あしあと Dấu chân
    18. 味わう あじわう Nếm ,thưởng thức
    19. 預かる あずかる Trong nom,canh giữ ,chăm sóc
    20. 暖まる あたたまる Sưởi ấm
    21. あたりまえ Thông thường ,phổ biến あちらこちら Đây và đó
    22. 厚かましい あつかましい Trơ tráo,vô liêm sĩ
    23. 圧縮 あっしゅく Áp lực ,nén ,ngưng tụ
    24. 宛名 あてな Địa chỉ
    25. あてはまる Được áp dụng ,đi theo
    26. あてはめる Áp dụng ,thích ứng
    27. 暴れる あばれる Hành động dữ dội ,bạo loạn
    28. 脂 あぶら Chất béo ,mỡ động vật
    29. あぶる Thiêu đốt
    30. あふれる Tràn ngập
    Trên đây là từ vựng N2 các bạn cố gắng học tốt nhé !

Chia sẻ trang này