1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 25/02/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Muốn học tiếng Nhật tốt hãy dùng đến những phần mềm hỗ trợ học tiếng Nhật


    1.. これ:cái này

    2. それ:cái đó

    3. あれ:cái kia

    4. どれ:cái nào

    5. ほん:sách

    6. じしょ:từ điển

    7. ざっし:tập chí

    8. しんぶん:báo

    9. ノート:tập học

    10. てちょう:sổ tay

    11. めいし:danh thiếp

    12. カード:thẻ

    13. テレホンカード:thẻ điện thoại

    14. えんぴつ:viết chì

    15. ボールペン:viết bi

    16. かぎ:chìa khóa

    17. とけい;đồng hồ

    18. かさ:cây dù

    19. かばん:cái cặp

    20. テープ:băng cassette

    21. テープレコーダー;máy ghi âm

    22. テレビ:máy tivi


    Cách học tiếng Nhật nhanh nhất cho những người muốn du học Nhật


    23. ラジオ:máy radio

    24. カメラ:máy chụp hình

    25. コンピューター:máy tính

    26. じどうしゃ:xe ôtô

    27. つくえ:cái bàn

    28. いす:cái ghế

    29. チョコレート:chocola

    30. コーヒー:cafe

    31. えいご:tiếng anh

    32. にほんご;tiếng nhật

    33. なに:cái gì

    34. なん:cái gì

    35. そう;đúng rồi


    Cách học tiếng Nhật cơ bản cho tất cả mọi người


    36. どうぞ;xin mời

    37. こちらこそ よろしく:chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho

Chia sẻ trang này