1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoamy171994, 22/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoamy171994

    hoamy171994 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    13/07/2016
    Bài viết:
    65
    Đã được thích:
    0
    第2課:

    1. これ:cái này
    2. それ:cái đó
    3. あれ:cái kia
    4. どれ:cái nào
    5. ほん:sách
    6. じしょ:từ điển
    7. ざっし:tập chí
    8. しんぶん:báo
    9. ノート:tập học
    10. てちょう:sổ tay
    11. めいし:danh thiếp
    12. カード:thẻ
    [​IMG]
    13. テレホンカード:thẻ điện thoại
    14. えんぴつ:viết chì
    15. ボールペン:viết bi
    16. かぎ:chìa khóa
    17. とけい;đồng hồ
    18. かさ:cây dù
    19. かばん:cái cặp
    20. テープ:băng cassette
    21. テープレコーダー;máy ghi âm
    22. テレビ:máy tivi
    23. ラジオ:máy radio
    24. カメラ:máy chụp hình
    25. コンピューター:máy tính
    26. じどうしゃ:xe ôtô
    27. つくえ:cái bàn
    28. いす:cái ghế
    29. チョコレート:chocola
    30. コーヒー:cafe
    31. えいご:tiếng anh
    32. にほんご;tiếng nhật
    33. なに:cái gì
    34. なん:cái gì
    35. そう;đúng rồi
    36. どうぞ;xin mời
    37. こちらこそ よろしく:chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho

Chia sẻ trang này