1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng sơ cấp sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi lehunghn92, 19/07/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. lehunghn92

    lehunghn92 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    189
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Học tiếng Nhật
    [​IMG]
    Xem thêm: Huyền thoại Ninja và những bí mật
    1. ハンサムな:đẹp trai
    2. きれいな:đẹp
    3. しずかな:im lặng
    4. にぎやかな:ồn ào
    5. ゆうめいな:nổi tiếng
    6. しんせつな:thân thiết
    7. げんきな:khỏe mạnh
    8. ひまな:rảnh rỗi
    9. べんりな:tiện lợi
    10. すてきな:đáng yêu
    11. おおきい:lớn
    12. ちいさい:nhỏ
    13. あたらしい:mới
    14. ふるい:cũ
    15. いい:tốt
    16. わるい:xấu
    17. あつい:dày
    18. さむい:lạnh
    19. つめたい:lạnh
    20. むずかしい:khó
    21. やさしい;dễ
    22. たかい:cao,đắt
    23. やすい:rẻ
    24. ひくい:thấp
    25. おもしろい:thú vị
    26. おいしい:ngon
    27. いそがしい:bận rộn
    28. たのしい:vui vẻ
    29. しろい:trắng
    30. くろい:đen
    31. あかい:đỏ
    32. あおい:xanh
    33. さくら:hoa anh đào
    34. やま:núi
    35. まち:phố
    36. たべもの:thức ăn
    37. くるま:xe hơi
    38. ところ:chổ, nơi chốn
    39. りょう:kiến túc xá
    40. べんきょう:học tập
    41. せいかつ:sinh hoạt
    42. しごと:công việc
    43. どう:như thế nào
    44. とても:rất
    45. あまり:khá,không lắm
    46. そして:và, rồi thì
    47. おげんきですか:bạn có khỏe không
    48. そうですね;vậy à
    Chúc các bạn học tiếng Nhật tốt !

Chia sẻ trang này