1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng thông dụng chuyên ngành cơ khí

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 15/06/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Trong bài viết hôm nay mình sẽ tiếp tục chia sẻ với các bạn các từ khóa liên quan đến tiếng anh chuyên ngành cơ khí. Các bạn lưu lại và học thuộc nhé! Sẽ rất có ích cho các bạn trong quá trình thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
    >> Học các thuật ngữ thông dụng với từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
    45. Tool holder /tuːl/ /ˈhəʊldə(r)/: Đài dao
    46. Saddle /ˈsædl/: Bàn trượt
    47. Tailstock: Ụ sau
    48. Headstock: Ụ trước
    49. Speed box /spiːd/ /bɒks/: Hộp tốc độ
    50. Feed (gear) box /fiːd/ bɒks/:: Hộp chạy dao
    51. Lead screw /liːd/ /skruː: Trục vít me
    52. Feed shaft /fiːd/ /ʃɑːft/: Trục chạy dao
    53. Main spindle /meɪn/ /ˈspɪndl/: Trục chính
    54. Chuck /tʃʌk/: Mâm cặp
    55. Three-jaw chuck /θriː/ /dʒɔː/ /tʃʌk/: Mâm cặp 3 chấu
    56. Four-jaw chuck /fɔː(r)/ /dʒɔː/ /tʃʌk/: Mâm cặp 4 chấu
    57. Jaw /dʒɔː/: Chấu kẹp
    58. Rest /rest/: Luy nét
    59. Steady rest /ˈstedi/ /rest/: Luy nét cố định
    60. Follower rest /ˈfɒləʊə(r)/ /rest/: Luy nét di động
    61. Hand wheel /hænd/ /wiːl/: Tay quay
    62. Lathe center /leɪð/ /ˈsentə(r)/: Mũi tâm
    63. Dead center /ded/ /ˈsentə(r): Mũi tâm chết (cố định)
    64. Rotaring center: Mũi tâm quay
    65. Dog plate /dɒɡ/ /pleɪt/: Mâm cặp tốc
    66. Lathe dog /leɪð/ /dɒɡ/: Tốc máy tiện

Chia sẻ trang này