1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 17/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

    Xem thêm:

    hoc anh van tren mang

    hoc tieng anh giao tiep o ha noi

    tieng anh giao tiep hang ngay


    Microprocessor (n) Bộ vi xử lý

    Function (n) Hàm, chức năng

    Computer (n) Máy tính

    Computerize (v) Tin học hóa

    Convert (v) Chuyển đổi

    Data (n) Dữ liệu

    Accumulator (n) Tổng

    Ad***ion (n) Phép cộng

    Address (n) Địa chỉ

    Appropriate (a) Thích hợp

    Arithmetic (n) Số học

    Capability (n) Khả năng

    Circuit (n) Mạch

    Complex (a) Phức tạp

    Component (n) Thành phần

    Decision (n) Quyết định

    Demagnetize (v) Khử từ hóa

    Device (n) Thiết bị

    Disk (n) Đĩa

    Division (n) Phép chia

    Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính

    Equal (a) Bằng

    Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ

    External (a) Ngoài, bên ngoài

    Feature (n) Thuộc tính

    Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa

    Function (n) Hàm, chức năng

    Fundamental (a) Cơ bản

    Greater (a) Lớn hơn

    Handle (v) Giải quyết, xử lý

    Input (v,n) Vào, nhập vào

    Instruction (n) Chỉ dẫn

    Internal (a) Trong, bên trong

    Intricate (a) Phức tạp

    Less (a) Ít hơn

    Logical (a) Một cách logic

    Magnetic (a) Từ

    Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ

    Manipulate (n) Xử lý

    Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học

    Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí

    Memory (n) Bộ nhớ

    Microcomputer (n) Máy vi tính

    Microprocessor (n) Bộ vi xử lý

    Minicomputer (n) Máy tính mini

    Multiplication (n) Phép nhân

    Numeric (a) Số học, thuộc về số học

    Operation (n) Thao tác

    Output (v,n) Ra, đưa ra

    Perform (v) Tiến hành, thi hành

    Process (v) Xử lý

    Processor (n) Bộ xử lý

    Pulse (n) Xung

    Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký

    Signal (n) Tín hiệu

    Solution (n) Giải pháp, lời giải

    Store (v) Lưu trữ

    Subtraction (n) Phép trừ

    Switch (n) Chuyển

    Tape (v,n) Ghi băng, băng

    Terminal (n) Máy trạm

    Transmit (v) Truyền
  2. chinh8868

    chinh8868 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    15/01/2016
    Bài viết:
    96
    Đã được thích:
    0
    Cảm ơn bạn ,năm sau mình cũng bắt đầu học tiếng anh chuyên ngành

Chia sẻ trang này