1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi emma_dang, 06/09/2019.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. emma_dang

    emma_dang Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    14/04/2015
    Bài viết:
    15
    Đã được thích:
    6
    Nhân sự kiện đội tuyển quốc gia Việt Nam đang tham gia vòng loại bóng đá Worldcup 2022, chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về bóng đá nào mọi người!


    Football (n ): Bóng đá – sử dụng trong tiếng Anh của người Anh – British English

    Soccer (n): Bóng đá – sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ – American English


    1. Từ vựng tiếng Anh về bóng đá – Các đối tượng trên sân:

    Pitch (n): Sân bóng – sử dụng trong tiếng Anh-Anh

    Field (n): Sân bóng – sử dụng trong tiếng Anh-Anh

    Một football team (đội bóng) bao gồm 11 players (cầu thủ) chơi trên field (sân bóng). Hai đội (teams) đá với nhau và sẽ có một refree (trọng tài) điều khiển trận đấu.


    Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh bóng đá về các đối tượng trên sân cỏ:

    Goalkeeper: Thủ môn

    Defender: Hậu vệ

    Center Back: Hậu vệ trung tâm (hay còn gọi là trung vệ)

    Sweeper: Hậu vệ quét

    Full Back/Right Back/Left Back: Hậu vệ biên

    Wingback/Right Wingback/Left Wingback: Hậu vệ biên tấn công

    Midfielder: Tiền vệ

    Centre Midfielder: Tiền vệ trung tâm

    Defensive Midfielder: Tiền vệ phòng ngự

    Deep-lying Midfielder: Tiền vệ được thiết kế từ tuyến dưới

    Box-to-Box Midfielder: Tiền vệ đa năng

    Attacking Midfielder: Tiền vệ tấn công

    Left Midfield/Right Midfield: Tiền vệ cánh (trái/phải)

    Forward: Tiền đạo – Là người chơi tấn công, khi tiền đạo này có nhiệm vụ chính là ghi bàn, thì có thể được gọi là Striker.

    Centre Forward: Tiền đạo trung tâm (hay còn gọi là trung phong)

    Substitute: cầu thủ dự bị

    Manager: Huấn luận viên – người dẫn dắt đội bóng

    Referee: Trọng tài

    Linesman: Trọng tài biên, cách gọi khác là referee’s assistant (trợ lý trọng tài)


    2. Từ vựng tiếng Anh về bóng đá – các phần của sân bóng

    Bề mặt sân được đánh dấu phạm vi chơi bóng được gọi là một soccer field hoặc soccer pitch – hay cũng có thể là football field, football pitch (đều có nghĩa là sân bóng), bao gồm:

    Bench: Ghế ngồi (nơi các cầu thủ dự bị ngồi đợi để vào sân

    Centre circle: Vòng tròn trung tâm sân bóng (9.15 mét từ điểm giữa sân)

    Centre spot: Điểm trung tâm – Điểm chính xác ở giữa sân nơi trận đấu bắt đầu

    Corner: quả đá phạt góc

    Crossbar: xà ngang

    Goal: khung thành, bàn thắng

    Goal line: đường biên kết thúc sân

    Goal post: cột khung thành, cột gôn

    Halfway line: vạch giữa sân

    Net: Lưới (ở khung thành) – cũng có thể hiểu theo nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà

    Penalty area: Khuc vự phạt đền

    Penalty spot: khu vực 11m (khu vực cách cầu gôn 11 mét)

    Stands: Khán đài (nơi cổ động viên và người xem ngồi)

    Touchline: Đường biên dọc


    3. Những điều thường xảy ra trong trận đấu Bicycle kick: cú ngã người móc bóng

    Clearance: đá bóng ra xa khỏi khung thành

    Corner kick: quả phạt góc

    Dive: hành động ăn vạ

    Draw/Tie: trận đấu hòa

    Equalizer: bàn thắng cân bằng tỉ số

    Extra time: thời gian bù giờ

    Free kick: quả đá phạt

    Foul: chơi không đẹp, phạm luật

    Goal: bàn thắng được ghi

    Half time: giờ nghỉ giữa hai hiệp

    Handball: chơi bóng bằng tay

    Hat trick: 3 bàn thắng trong một trận đấu

    Header: quả đánh đầu, cú đội đầu

    Injury time: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

    Kick-off: quả ra bóng đầu

    Offside: lỗi việt vị

    Own goal: bàn đá phản lưới nhà

    Penalty: quả đá phạt

    Penalty shootout: đá luân lưu

    Possession: kiểm soát bóng

    Red card: thẻ đỏ

    Shot: quả sút

    Throw-in: quả ném biên

    VAR: công nghệ hỗ trợ trọng tài

    Wall: rào chắn, bức tường (khi cầu thủ xếp hàng để chắn bóng)

    Yellow card: thẻ vàng


    4. Các động từ tiếng Anh sử dụng trong bóng đá:

    To concede (a goal): thua – khi một đội bóng nhận bàn thua

    To cross: lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương

    To dribble: rê bóng

    To head: chơi bóng bằng đầu, đánh đầu

    To kick: đá bóng bằng chân

    To mark: ra dấu

    To pass: chuyển bóng

    To score (a goal): ghi bàn

    To shoot: sút bóng (hướng vào cầu môn)

    *****bstitute (*****b): thay người

    To tackle: chặn, cản, tìm cách lấy bóng.

    To volley: đá vô-lê (đá bóng trước khi bóng chạm đất)




    Theo: https://e-talk.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-bong-da/

Chia sẻ trang này