1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị thảo mộc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 17/08/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Ở các nền ẩm thực truyền thống nguyên thủy, việc lựa chọn chính xác các loại gia vị cho mỗi món ăn là một vấn đề của truyền thống văn hóa hay khu vực. Độ ngon của các món ăn ở những đất nước này phụ thuộc nhiều vào thành phần nguyên liệu của chúng, phương pháp tẩm ướp và nấu.

    Xem thêm: bảng chử cái tiếng anh

    Gia vị có thể coi là chìa khóa, là bí quyết, thể hiện đẳng cấp và kỹ thuật chế biến rất riêng của các đầu bếp. Ở mỗi vùng miền, cách sử dụng các loại gia vị cũng rất khác nhau.

    A Clove of Garlic: Tép tỏi

    Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca

    Almond Extract: Dầu hạnh nhân

    Almond Paste: Bột hạnh nhân

    Alum: Phèn chua

    Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu

    Basil: Cây húng quế

    Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm

    Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất

    Celery Salt: Gia vị cần & muối

    Chinese Parky: Ngò tàu

    Chitronella: Sả trắng

    Clove: Đinh hương

    Dried lime peel: Vỏ Chanh

    Dried lily flower: Kim Châm

    Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít

    Fish Mint: Rau Dấp cá

    Galangal: Củ Giềng

    Xem thêm: cách phát âm bảng chữ cái tiếng anh

    Garlic: Tỏi

    Garlic Powder: Bột tỏi

    Garlic Salt: Gia vị tỏi muối

    Ginger, Ginger root: Gừng

    Glutinous Rice Flour: Bột nếp

    Goji Berry / Chinese Wolfberry: Kỷ tử / Câu kỷ

    Green Onion: Hành lá

    Groundnut: Đậu Phụng

    Herbs: Dược thảo

    Honey: Mật ong

    Kaffir lime: Chanh thái

    Knotgrass: Rau răm

    Kumquat: Trái tắc/quýt

    Laurel: Cây nguyệt quế

    Leek: Cây tỏi tây; củ kiệu

    Legumes: Cây họ đậu; hạt đậu

    Lemon: Quả chanh vỏ vàng

    Lemongrass: Sả

    Lime: Chanh vỏ xanh

    Mustard: Mù tạc

    Olive Oil: Dầu ô-liu

    Onion: Hành củ, Hành tây

    Oriental Canna: Dong Riềng

    Peanut: Hạt Đậu Phụng

    Pepper: Hạt tiêu; tiêu

    Peppermint: Cây Bạc hà

    Perilla leaf: Lá Tía tô

    Phoenix Paludosa: Cây Chà là

    Piper Lolot: Lá Lốt

    Pistachio: Hạt dẻ cười

    Polygonum: Rau Răm

    Potato Flour: Bột khoai tây

    Potato oil: Dầu khoai tây

    Ramie leaf: Lá gai (dùng để làm bánh gai)

    Raisin: Nho khô

    Rice Paddy Leaf / Herb: Ngò om

    Rice Vinegar: Giấm trắng (làm bằng gạo)

    Rosemary: Cây Hương thảo

    Safflower: Cây rum; màu đỏ rum (lấy từ hoa rum); cánh hoa rum

    Saffron: Cây Nghệ tây

    Sage: Cây Hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)

    Sam Leaf: Cây Sương Sâm (lá dùng để làm thức uống)

    Sarsaparilla: Cây thổ phục linh; rễ thổ phục linh (dùng để làm thuốc)

    Scallions/Spring Onions: Hành tăm

    Shallots: Cây hành hương, củ hẹ

    Wheat Starch: Bột mì tinh

    Welsh Onion: Hành ta

    Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)

    Hi vọng bài viết tổng hợp từ vựng về gia vị thảo mộc trên sẽ có ích cho bạn! Lưu lại để sử dụng khi cần nhé!

    Xem thêm: toeic test free

Chia sẻ trang này