1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị thảo mộc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 22/08/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Ở các nền ẩm thực truyền thống nguyên thủy, việc lựa chọn chính xác các loại gia vị cho mỗi món ăn là một vấn đề của truyền thống văn hóa hay khu vực. Độ ngon của các món ăn ở những đất nước này phụ thuộc nhiều vào thành phần nguyên liệu của chúng, phương pháp tẩm ướp và nấu.

    Xem thêm: cách phát âm chữ cái tiếng anh

    Gia vị có thể coi là chìa khóa, là bí quyết, thể hiện đẳng cấp và kỹ thuật chế biến rất riêng của các đầu bếp. Ở mỗi vùng miền, cách sử dụng các loại gia vị cũng rất khác nhau.

    A Clove of Garlic: Tép tỏi

    Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca

    Almond Extract: Dầu hạnh nhân

    Almond Paste: Bột hạnh nhân

    Alum: Phèn chua

    Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu

    Basil: Cây húng quế

    Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm

    Cocoa Powder: Bột cacao

    Coconut cream: Nước cốt dừa

    Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm

    Coriander / Cilantro: Ngò rí

    Coriander seeds: Hạt ngò rí

    Corn Flour: Bột bắp

    Corn Oil: Dầu bắp

    Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm: Rau Kinh Giới / Húng Chanh

    Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed: Ngò Gai

    Cumquat: Trái quất, trái tắc

    Curry Powder: Bột cà-ri

    Xem thêm: bi dong

    Elsholtzia: Rau Kinh giới

    Endive: Rau Diếp quăn

    Essences: Tinh dầu; nước hoa

    Extract pandan flavour: Dầu lá dứa

    Ferment cold cooked rice: Cải tía

    Fig: (Tàu) Cây vả / Sung Ý

    Five spice seasoning: Ngũ vị hương

    Floating enhydra: Rau ôm

    Glutinous Rice Flour: Bột nếp

    Goji Berry / Chinese Wolfberry: Kỷ tử / Câu kỷ

    Green Onion: Hành lá

    Groundnut: Đậu Phụng

    Herbs: Dược thảo

    Honey: Mật ong

    Lemongrass: Sả

    Lime: Chanh vỏ xanh

    Lettuce: Rau diếp

    Manioca: Bột sắn

    Paprika: Ớt cựa gà

    Parsley: Rau mùi tây; Cần tây

    Peanut: Hạt Đậu Phụng

    Pepper: Hạt tiêu; tiêu

    Peppermint: Cây Bạc hà

    Perilla leaf: Lá Tía tô

    Phoenix Paludosa: Cây Chà là

    Piper Lolot: Lá Lốt

    Vanilla Extract: Dầu Vani

    Vanilla Sugar: Đường Vani

    Vegetable Oil: Dầu Rau Củ

    Wheat Starch: Bột mì tinh

    Welsh Onion: Hành ta

    Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)

    Hi vọng bài viết tổng hợp từ vựng về gia vị thảo mộc trên sẽ có ích cho bạn! Lưu lại để sử dụng khi cần nhé!

    Xem thêm: toeic test sample

Chia sẻ trang này