1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giấc ngủ

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 14/08/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Elight thường xuyên có mục luyện từ vựng theo chủ đề bạn có thể truy cập để học hoặc chúng tôi cũng chia sẻ nhiều chủ đề từ vựng quen thuộc giúp bạn dễ dàng học hơn. Sau đây, mời bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề giấc ngủ nhé.

    Xem thêm:cách đọc chữ cái tiếng anh

    1. Đi ngủ

    - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).

    - fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).

    - tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.

    - take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.

    - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi .

    2. Giấc ngủ

    - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

    - sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.

    - snore: ngáy

    - sleep on back: ngủ nằm ngửa

    - sleep on stomach: ngủ nằm sấp

    - sleep on side: ngủ nằm nghiêng

    - get ... Hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

    Xem thêm: bị động

    3. Không ngủ

    - stay up late: thức khuya

    - be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

    - have insomnia: mắc chứng mất ngủ

    - pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài

    - a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)

    - sleep in: ngủ nướng

    4. Thức giấc

    - crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

    - wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

    - get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

    - oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ

    - rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ

    - an early bird: một người dậy sớm

    5. Buồn ngủ

    - drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.

    - I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

    - I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).

    Lưu về và học chủ đề quen thuộc thường xuyên sử dụng hằng ngày này nhé bạn. Bạn có thể tham khảo các bài viết tiếng Anh hay của Elight để học tập hiệu quả hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

    Xem thêm:toeic test online free

Chia sẻ trang này