1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về danh lam thắng cảnh ở Việt Nam

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 11/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    thẻ học tiếng anh

    hoc nghe tieng anh giao tiep

    trung tâm tiếng anh


    – Halong Bay: Vịnh Hạ Long

    – The Saigon port: Cảng Sài Gòn

    – Ben Thanh market: Chợ Bến Thành

    – The Huong Pagoda: Chùa Hương

    – Hue Imperial City: Kinh thành Huế

    – Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An

    – Son Đoong ****: Hang Sơn Đoòng

    – The One Pillar pagoda: Chùa Một Cột

    – The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ

    – The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ

    – The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất

    – Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn

    – Temple of Literature: Văn Miếu

    – Phu Quoc Island: Đảo Phú Quốc

    – Terraced fields Sa Pa: Ruộng bậc thang Sa Pa

    – Phu Quoc Island: Đảo Phú Quốc

    – Terraced fields Sa Pa: Ruộng bậc thang Sa Pa

    – National Park Phong Nha-Ke Bang: Công viên quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng

Chia sẻ trang này