1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Anh về động vật nâng cao

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 24/08/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Từ vựng tiếng Anh về động vật nâng cao

    Để trả lời cho câu hỏi “học tiếng anh ở đâu tốt nhất tphcm ?”, các bạn cần tự hỏi mình cần gì và môi trường học thế nào. Một môi trường học với mục tiêu là sự tiến bộ từng ngày của học viên như Aroma có thể là môi trường bạn đang tìm kiếm đấy. Ở Aroma, khi bạn đã tiếp thu được các kiến thức cơ bản, bạn sẽ tiếp tục được nâng cao kiến thức không ngừng. Khi học tiếng Anh, chắc chắn các bạn đã được làm quen với từ vựng về các con vật đúng không nào? Đừng dừng lại ở đó hãy tiếp tục học về tên gọi của con đực, con cái, con non, từ chỉ bầy đàn... với bài học sau nhé:

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT NÂNG CAO

    Tên tiếng Việt


    Tên tiếng Anh


    Con đực


    Con cái


    Con non


    Từ chỉ bầy, đàn

    kiến


    ant


    winged male, aner


    queen, worker


    antling


    - a colony (of ants)

    - an army

    dơi


    bat


    male


    female


    pup


    - a cloud

    - a colony

    gấu


    bear


    boar


    sow


    cub


    - a sleuth

    - a sloth

    ong


    bee


    drone


    queen, worker


    larva, schadon, fry


    - a hive

    - a swarm

    chim


    bird


    ****


    hen


    nestling, fledgling


    - a flock

    - a flight

    trâu


    buffalo


    male


    female


    calf


    - a herd

    mèo


    cat


    male


    female


    kitten


    - a clutter




    chicken


    rooster


    hen


    chick


    - a brood

    - a flock

    chó


    dog


    male


    female


    puppy


    - a pack

    Cá heo


    dolphin


    male


    female




    - a school

    vịt


    duck


    drake


    duck


    duckling


    - a raft

    voi


    elephant


    bull


    cow


    calf


    a herd




    fish


    male


    female


    fry


    a school

    cáo


    fox


    dog, reynard


    vixen


    cub


    - a troop

    - an earth

    ếch


    frog


    male


    female


    tadpole, froglet


    - an army

    - a colony

    Ngan, ngỗng


    goose


    gander


    goose


    gosling


    - a flock

    - a gaggle




    goat


    evec


    nanny




    - a flock

    - a herd

    ngựa


    horse


    stallion, colt (young)


    mare, filly (young)


    foal


    - a herd

    - a team

    - a string (cho ngựa đua)

    Chuột túi


    kangaroo


    buck


    doe


    joey


    - a mob

    - a troop

    Sư tử


    lion


    lion


    lioness


    cub


    a pride

    khỉ


    monkey


    male


    female


    infant


    - a troop




    owl


    male


    female


    owlet


    - a parliament




    ox


    bull


    cow


    calf


    - a herd

    Chim cánh cụt


    penguin


    male


    female


    chick


    - a colony

    người


    person


    man


    woman


    baby, infant


    - a crowd

    Heo


    pig


    boar


    sow


    suckling, piglet


    - a herd

    - a flock

    thỏ


    rabbit


    buck


    doe


    bunny


    - a colony

    - a nest

    cừu


    sheep


    ram


    ewe


    lamb


    - a flock

    hổ


    tiger


    tiger


    tigress


    cub, whelp


    - a streak

    Cá voi


    whale








    - a school

    - a shoal

    - a pod (đàn nhỏ)

    Chó sói


    wolf






    cub


    - a pack

    - a herd

    Ngựa vằn


    zebra


    stallion


    mare


    foal


    - a cohort

    - a herd


    Kiến thức tiếng Anh là vô hạn. Đừng bao giờ hài lòng và cảm thấy đủ với kiến thức bạn đã học. Điều đó sẽ giết chết sự tiến bộ của bạn. Hãy luôn tìm cách nâng cao, mở rộng chúng. Đó chính là mục tiêu Aroma hướng tới. Đó cũng là lí do nhiều người chọn Aroma khi được hỏi: “hoc tieng anh o dau tot nhat tphcm ?”

    Nguồn: Học tiếng anh ở đâu tốt nhất tphcm

Chia sẻ trang này