1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 27/07/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Chia sẻ bài viết hữu ích cho những ai đang theo học chuyên ngành xuất nhập khẩu. Cùng lưu lại và học nhé cả nhà.

    Từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu

    Export /ɪkˈspɔːt/: xuất khẩu

    Exporter /ekˈspɔːtə(r)/: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)

    Import /ˈɪmpɔːt/: nhập khẩu

    Importer /ɪmˈpɔːtə(r)/: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)

    Sole Agent /səʊl//ˈeɪdʒənt/: đại lý độc quyền

    Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng

    Consumer /kənˈsjuːmə(r)/: người tiêu dùng cuối cùng

    End user = consumer >>> Tiếng anh xuất nhập khẩu tình huống giao hàng đơn giản

    Consumption /kənˈsʌmpʃn/: tiêu thụ

    Exclusive distributor /ɪkˈskluːsɪv/ /dɪˈstrɪbjətə(r)/: nhà phân phối độc quyền

    Manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/: nhà sản xuất (~factory)

    Supplier /səˈplaɪə(r)/: nhà cung cấp

    Producer /prəˈdjuːsə(r)/: nhà sản xuất

    Trader /ˈtreɪdə(r)/: trung gian thương mại

    OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

    ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

    Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

    Brokerage /ˈbrəʊkərɪdʒ/: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

    Intermediary /ˌɪntəˈmiːdiəri = broker /ˈbrəʊkə(r)/

    Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

    Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

    Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

    Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)

    Processing: hoạt động gia công

    Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

    Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

    Processing zone: khu chế xuất

    Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

    Customs declaration: khai báo hải quan

    Customs clearance: thông quan

    Customs declaration form: Tờ khai hải quan

    Tax(tariff/duty): thuế

    GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

    VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng

    Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

    Customs : hải quan

    Tham khảo bài viết khác: lớp học tiếng anh giao tiếp

Chia sẻ trang này