1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn “Biểu hiện cảm xúc”

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 02/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Biểu hiện cảm xúc”

    1. 감사하다: biết ơn, cảm ơn
    2. 걱정하다: lo lắng
    3. 고맙다: cảm ơn
    4. 고통하다: đau đớn
    5. 기분 나쁘다: tâm trạng xấu
    6. 기분 좋다: tâm trạng tốt
    7. 꾸짖다: trách móc
    8. 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt
    9. 놀랍다: ngạc nhiên
    10. 다렵다: sợ, lo sợ
    11. 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện
    12. 답답하다: ngột ngạt
    13. 당황하다: bối rối, lúng túng
    14. 대견하다: đáng khen
    15. 만만하다: dễ dãi

    [​IMG]

    16. 만족하다: hài lòng
    17. 무관심하다: hờ hững, không quan tâm
    18. 무섭다: sợ sệt
    19. 무시하다: khinh thường, coi thường
    20 미안하다: xin lỗi
    21 미워하다: ghét
    22 반갑다: vui mừng
    23 부러워하다: ghen tị
    24 불만스럽다: không hài lòng
    25 불안하다: bất an, lo lắng
    26 불쾌하다: khó chịu
    27 불편하다: không thoải mái
    28 불행하다: bất hạnh
    29 사랑하다: yêu
    30 상쾌하다: sảng khoái
    31 생기있다: đầy sức sống
    32 수줍다: rụt rè
    33 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
    34 신나다: phấn chấn
    35 심심하다: buồn
    36 안심하다: an tâm
    37 억울하다: oan ức
    38 염려하다: lo lắng
    39 외롭다: cô đơn
    40 우울하다: u sầu

    Xem thêm Dạy tiếng Việt cho người Hàn quốc


    41 원망하다: oán hận
    42 자신하다: tự tin
    43 재미없다: tẻ nhạt
    44 재미있다: thích thú
    45 졸리다: buồn ngủ
    46 좋다: tốt, hay
    47 좋아하다: thích
    48 중시하다: coi trọng
    49 지루하다: buồn, chán ngắt
    50 질투하다: ghen tị
    51 짜증나다: tức giận, cáu
    52 창피하다: xấu hổ
    53 초조하다: nôn nóng
    54 침칙하다: bình tĩnh
    55 통쾌하다: hài lòng
    56 편안하다: tiện nghi, thoải mái
    57 편하다: thoải mái
    58 피곤하다: mệt mỏi
    59 행복하다: hạnh phúc
    60 혐오하다: ghét, căm ghét
    61 기쁘다: vui vẻ, hân hoan
    62 부끄럽다: ngượng, xấu hổ
    63 슬프다: buồn đau


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu trung tâm tiếng hàn uy tín

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này