1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Hôn nhân và giới tính”

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 16/08/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Hôn nhân và giới tính”


    연애하다 yêu đương
    약혼식 lễ đính hôn
    약혼반지 nhẫn đính hôn
    약혼녀 phụ nữ đã đính hôn
    약혼 hứa hôn , đính hôn
    애정 ái tình , tình cảm
    신혼여행 du lịch tân hôn
    신혼부부 vợ chồng tân hôn
    신혼 tân hôn
    신부 cô dâu
    신방 phòng tân hôn
    신랑 tân nương , chú rể
    시집 lấy chồng


    [​IMG]

    몸풀다 sinh đẻ
    맞선 giới thiệu, coi mắt , ra mắt
    득녀하다 sinh con gái
    득남하다 sinh con trai
    동침하다 cùng ngủ với nhau
    동성 đồng tính
    노총각 đàn ông già chưa vợ
    노처녀 phụ nữ già , chưa có chồng
    낳다 đẻ , sinh đẻ
    기혼자 người đã lập gia đình
    금실 chỉ vàng , sợi tơ hồng
    궁합 cung hợp
    결혼식 lễ kết hôn
    결혼반지 nhẫn kết hôn
    결혼기 념일 ngày kỷ niệm kết hôn
    결혼 lập gia đình

    Xem thêm Ngôn ngữ "chat" trong tiếng Hàn


    시댁 nhà chồn
    성 giới tính
    생식 sinh con
    생리 sinh lý
    사랑하다 yêu thương
    분만하다 sinh đẻ
    분가 sống riêng
    부부싸움 vợ chồng cãi nhau
    부부생활 sinh hoạt vợ chồng
    배우자 bạn đời
    바람 피우다 ngoại tình
    미혼 chưa lập gia đình



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu trung tâm tiếng hàn uy tín

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này