1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi thutrang19051996, 04/12/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thutrang19051996

    thutrang19051996 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Bài viết:
    269
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn cơ bản

    Trời Hà Nội lúc này đang có mưa to và trời rét cắt da cắt thịt. Nhân nói về thời tiết, hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu các bạn các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết.

    [​IMG]

    1. 하늘 : bầu trời
    2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
    3. 구름: mây
    4. 안개: sương mù
    5. 구름이 끼다: mây giăng
    6. 안개가 끼다: sương mù giăng
    7. 바람이 불다: gió thổi
    8. 비가 오다: mưa
    9. 소나기: mưa rào
    10. 따뜻하다: ấm áp
    11. 덥다: nóng
    12. 춥다: lạnh
    13. 시원하다: dễ chịu
    14. 서늘하다: mát mẻ
    15. 싸락눈: mưa đá

    [​IMG]

    16. 서리: băng giá
    17. 천동: sấm
    18. 번개: sét
    19. 홍수: lũ lụt
    20. 태풍: bão
    21. 폭설: bão tuyết
    22. 습기: độ ẩm
    23. 장마철: mùa mưa dầm
    24. 우기: mùa mưa
    25. 건기: mùa nắng
    26. 봄: mùa xuân
    27. 여 름: mùa hè
    28. 가을 : mùa thu
    29. 겨울: mùa đông
    30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
    31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
    32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
    33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
    34. 날씨: thời tiết
    35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
    36. 기후: khí hậu

    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
    Nếu bạn đang có nhu cầu học hay tìm hiểu tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.

    Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

    Thông tin tham khảo:
    Trung tâm Hàn ngữ SOFL
    Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260

Chia sẻ trang này