1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi conganhxd94, 19/02/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. conganhxd94

    conganhxd94 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/12/2015
    Bài viết:
    23
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học từ vựng tiếng Hàn kinh tế : http://tienghangiaotiep.edu.vn/



    1 경제 kinh tế
    2 경제계 giới kinh tế
    3 경제계약 hợp đồng kinh tế
    4 경제계획 kế hoạch kinh tế
    5 경제공황 khủng hỏang kinh tế
    6 경제구 khu kinh tế

    [​IMG]


    7 경제권 phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
    8 경제발전 phát triển kinh tế
    9 경제상황 tình hình kinh tế
    10 경제성 tính kinh tế
    11 경제성장 tăng trưởng kinh tế
    12 경제의활성화 thúc đẩy nền kinh tế
    13 경제인 người làm kinh tế
    14 경제적 có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
    15 경제중재기구 cơ quan trọng tài kinh tế
    16 경제지표 chỉ số kinh tế
    17 경품 hàng bán đấu giá
    18 경품권 quyền bán đấu giá
    19 경향 khuynh hướng
    20 거래날짜 ngày giao dịch
    21 거래내역조회 kiểm tra nội dung giao dịch
    22 거래내용 nội dung giao dịch
    23 거래대금 khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
    24 거래량 lượng giao dịch
    25 거래번 số lần giao dịch
    26 거래소 sàn giao dịch
    27 거래수 số giao dịch
    28 거래액, 회전율 lượng giao dịch tiền tệ
    29 거래처 nơi giao dịch
    30 검토 kiểm thảo
    31 격려금 tiền khuyến khích
    32 견본 hàng mẫu
    33 견본품 hàng mẫu
    34 견적서 thư chào hàng
    35 견적송장 bảng giá
    36 견직 dệt
    37 결산 quyết tóan
    38 결산승인 đồng ý quyết toán
    39 결손 thiếu hụt, mức thiếu hụt
    40 결제 duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan
    41 거스름돈 tiền thối lại, tiền thừa
    42 거시경제 nền kinh tế vĩ mô
    43 거시적 분석 phân tích vĩ mô
    44 거액 số tiền lớn
    45 거액 số tiền lớn
    46 거품 bong bóng
    47 건설-경영-이전(BTO)계약 hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
    48 건설 xây dựng
    49 건의를 받다 chấp thuận kiến nghị
    50 건축 자재 소모품 비 phí tiêu hao vật liệu xây dựng
    51 건축 kiến trúc
    52 건축계약 hợp đồng xây dựng
    53 건축구조물 tòa nhà
    54 건축물 tòa nhà
    55 건축허가 신청 xin giấy phép xây dựng
    56 검소하다 giảm xuống
    57 계 hụi, chơi hụi
    58 계산 tính tóan
    59 계산대 bàn, nơi tính tóan tiền
    60 계산서 hóa đơn tính tiền
    61 계산하다 tính tóan, tính tiền
    62 계약 hợp đồng
    63 계약 종료 kết thúc hợp đồng
    64 계약금 tiền đặt cọc
    65 계약체결 ký hợp đồng
    66 계좌 tài khỏan
    67 계좌개서설 밎 거래 mở tài khoản giao dịch
    68 계좌번호 số tài khoản
    69 계획경제 nền kinh tế theo kế họach
    70 계획투자부 bộ kế hoạch đầu tư
    71 곗돈 tiền hụi
    72 골동품 đồ cổ
    73 골프클럽 câu lạc bộ golf
    74 공개매수 mua công khai
    75 공개법인 pháp nhân công khai
    76 공개시장조작 điều khiển thị trường công khai
    77 공공 통신망의 구축 xây dựng mạng thông tin công cộng
    78 공공서비스 dịch vụ công cộng
    79 공공요금 tiền công cộng
    80 공공의 이익 lợi ích công cộng
    81 결제(하다) thanh toán sổ sách
    82 결제일 ngày quyết tóan
    83 결제통화 đồng tiền thanh tóan
    84 경기 tình hình kinh tế
    85 경기변동 biến động kinh tế
    86 경기예측 dự báo kinh tế
    87 경기정책 chính sách kinh tế
    88 경리 tài vụ, kế toán, tài chính
    89 경리부장 kế toán trưởng
    90 경리장 kế toán trưởng
    91 경매 bán đấu giá
    92 경비 kinh phí
    93 경비 kinh phí
    94 경상수지 chỉ số thu chi
    95 경상지출 chi tiêu trong kinh tế
    96 경영 kinh doanh
    97 경영결과 kết quả kinh doanh
    98 경영권 quyền kinh doanh
    99 경영대상 đối tượng kinh doanh
    100 경영목표 변경 thay đổi mục tiêu kinh doanh
    101 경영분석 phân tích kinh doanh
    102 경영분야 ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
    103 경영에 참가 tham gia điều hành doanh nghiệp
    104 경영자 nhà kinh doanh
    105 경영진 ban giám đốc
    106 경영투자협력 계약서 hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
    107 경영협력 계약 hợp đồng hợp tác kinh doanh
    108 경영협력 hợp tác kinh doanh
    109 경영협력계약 hợp đồng hợp tác kinh doanh
    110 고가 giá cao
    111 고가 trần
    112 고가품 hàng giá cao
    113 고객 qúy khách, khách hàng
    114 고객예탁금 반환금 tiền trả lại cho khách
    115 고객예탁금 tiền gửi của khách hàng
    116 고객의 게좌정보 thông tin về tài khoản khách hàng
    117 고급철강 생산 sản xuất thép cao cấp
    118 고급품 hàng cao cấp
    119 고도기술 kỹ thuật cao
    120 고리대금업 nghề cho vay lấy lãi cao
    121 고리대금업자 người cho vay lấy lãi cao
    122 고소 khiếu nại, tố cáo
    123 고액권 tiền mệnh giá lớn
    124 고용관계 아닌자 người không phải quan hệ lao động
    125 고용보험 bảo hiểm thất nghiệp
    126 고용하다 thuê
    127 고정금리 lãi suất cố định
    128 고정부채 nợ cố định
    129 고정비 chi phí cố định
    130 고정수입 thu nhập cố định
    131 고정이율 lãi suất cố định
    132 고정자산 감가상각제도 chế độ khấu hao tài sản cố định
    133 고정환율제도 chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
    Kinh tế vĩ mô
    134 산업 (industry) công nghiệp
    135 산업정책 (industrial policies) những chính sách công nghiệp
    136 산출 (output) đầu ra
    137 상관관계 (correlation) tương quan
    138 상대가격 (relative price) giá tương đối
    139 상대적 성과보상 (relative performance compensation) tiền lương tính theo năng suất tương đối
    140 상대적으로 비탄력적 (relatively inelastic) co giãn không tương đối
    141 상대적으로 탄력적 (relatively elastic) co giãn tương đối
    142 상속세 (estate tax) thuế tài sản
    143 새고전파 경제학자 (new classical economists) nhà kinh tế học cổ điển mới
    144 새케인즈주의 경제학자 (new Keynesian economists) Keynesian nhà kinh tế học mới
    145 생산가능곡선 (production possibilities curve) vòng cung khả năng sản xuất
    146 생산가능집합 (production possibilities) ranh giới khả năng sản xuất
    147 생산물시장 (product market) thị trường sản phẩm
    148 생산물조합의 효율성 (product-mix efficiency) hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
    149 생산성 또는 시간당 GDP (productivity or GDP per hour worked) năng suất hay GDP / trên giờ làm việc.
    150 생산성 임금 격차 (productivity wage differential) chênh lệch tiền lương năng suất



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục từ vừng tiếng hàn kinh tế nhé mọi người http://tienghangiaotiep.edu.vn/tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-kinh-te.html

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này