1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi thutrang19051996, 08/03/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. thutrang19051996

    thutrang19051996 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/07/2015
    Bài viết:
    269
    Đã được thích:
    0
    Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp

    Đáp ứng nhu cầu của nhiều bạn sinh viên khối ngành kĩ thuật, xây dựng nên hôm nay trung tâm tiếng Hàn Sofl xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng

    [​IMG]

    1 공사장 công trường xây dựng
    2 용적율 hệ số sử dụng đất
    3 연면적 tổng diện tích sàn
    4 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất
    5 예민비 độ nhạy cảm
    6 간극비 độ (khuyết) rỗng
    7 연약지반 (lớp) đất yếu
    8 낙석 khối trượt
    9 도표, 그래프 biểu đồ
    10 단면도 bản vẽ mặt cắt
    11 절토사면 mái dốc (tại khu vực móng)
    12 양적 định lượng
    13 정성 định tính
    14 경사계 thiết bị đo độ nghiêng
    15 수축 co ngót
    16 팽창 trương nở
    17 침하 lún
    18 폴트 (sự) đứt gãy
    19 원석 đá gốc
    20 응력 ứng suất
    21 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
    22 속빈시멘트 블록 khối bê tông rỗng
    23 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
    24 화강석 붙임 gắn đá hoa cương
    25 챌판 ván cầu thang

    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
    Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
    Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

    Thông tin tham khảo:
    Trung tâm tiếng Hàn SOFL
    Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
    Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260

Chia sẻ trang này